Là trái tim của Fuel Network, token FUEL mang đến sự cách mạnh mẽ về khả năng mở rộng của Ethereum. Giải pháp L2 modul sáng tạo này tận dụng FuelVM và ngôn ngữ lập trình Sway để cung cấp cho các nhà phát triển hiệu suất và linh hoạt chưa từng có. Khám phá cách mạng mà Fuel Network mang lại cho Ethereum thông qua kiến trúc độc đáo và ngăn xếp công nghệ của nó.
FUEL token là token bản địa của hệ sinh thái Fuel Network và đóng vai trò cốt lõi trong Fuel Network. Là một giải pháp L2 modul sáng tạo, Fuel Network nhằm giải quyết vấn đề khả năng mở rộng của mạng lưới Ethereum. Các token FUEL có nhiều chức năng trong hệ sinh thái này:
TOKEN được sử dụng để thanh toán phí giao dịch mạng
Tương tự như Ethereum sử dụng ETH để thanh toán phí gas, TOKEN được yêu cầu như phí xử lý khi thực hiện giao dịch và hợp đồng thông minh trên Mạng Fuel. Cơ chế này giúp ngăn chặn lạm dụng mạng và cung cấp động lực cho các nhà xác minh.
Token FUEL đóng vai trò quan trọng trong quản trị mạng
Người dùng nắm giữ FUEL token có thể tham gia bỏ phiếu về những quyết định quan trọng của mạng, như nâng cấp giao thức, điều chỉnh tham số, v.v. Mô hình quản trị phi tập trung này đảm bảo rằng hướng phát triển dài hạn của mạng phản ánh ý chí của cộng đồng.
FUEL tokens cũng có thể được sử dụng để tham gia staking
Bằng cách tham gia staking FUEL tokens, người dùng có thể trở thành những người xác minh mạng và tham gia vào việc xác minh giao dịch và sản xuất khối, từ đó nhận được phần thưởng token bổ sung. Cơ chế staking này giúp cải thiện bảo mật và phi tập trung của mạng.
Về kinh tế token, tổng nguồn cung của TOKEN là 10 tỷ, trong đó có 48% được phân bổ cho cộng đồng và 24% được sử dụng cho phát triển hệ sinh thái và Nghiên cứu & Phát triển. Kế hoạch phân bổ này được thiết kế để thúc đẩy sự phát triển bền vững dài hạn của mạng lưới và sự tham gia của cộng đồng.
Là một giải pháp L2 có cấu trúc module, Fuel Network đạt được hiệu suất và linh hoạt xuất sắc thông qua một số công nghệ sáng tạo, mang đến những khả năng mới cho hệ sinh thái Ethereum.
Đầu tiên, Mạng nhiên liệu sử dụng công nghệ thực thi giao dịch song song. Các mạng blockchain truyền thống thường áp dụng chế độ thực thi đơn luồng, trong khi Mạng nhiên liệu sử dụng thiết kế đặc biệt của FuelVM (Máy ảo Fuel) để xử lý nhiều giao dịch cùng một lúc. Khả năng xử lý song song này cải thiện đáng kể hiệu suất mạng, giúp Mạng nhiên liệu đạt được tốc độ xử lý giao dịch là 600+ mỗi giây, vượt xa các giải pháp Ethereum L2 truyền thống.
Thứ hai, Mạng Fuel Network giới thiệu một mô hình quản lý trạng thái đổi mới. Khác với mô hình tài khoản của Ethereum, Fuel Network áp dụng mô hình UTXO (đầu ra giao dịch chưa tiêu) . Mô hình này không chỉ cải thiện hiệu suất xử lý giao dịch, mà còn hỗ trợ thực thi song song tốt hơn, đồng thời đơn giản hóa quản lý trạng thái, giúp giảm rủi ro tắc nghẽn mạng.
Ngoài ra, Mạng Fuel cũng hỗ trợ nhiều tài sản bản địa. Khác với Ethereum, chỉ hỗ trợ ETH là tài sản bản địa, Mạng Fuel cho phép nhiều tài sản tồn tại như tài sản bản địa, từ đó cung cấp cho nhà phát triển sự linh hoạt lớn hơn và giúp tạo ra các ứng dụng phức tạp và đa dạng hơn.
Cuối cùng, Mạng Nhiên liệu đạt được việc xử lý dữ liệu và lưu trữ hiệu quả hơn thông qua các giải pháp khả dụng dữ liệu được tối ưu hóa. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mạng, mà còn cải thiện hiệu suất tổng thể, cho phép phí giao dịch chỉ còn 0.0002 cent.
Qua những tính năng đổi mới này, Mạng nhiên liệu không chỉ cải thiện tốc độ xử lý giao dịch và giảm chi phí, mà còn cung cấp cho các nhà phát triển một môi trường phát triển linh hoạt và mạnh mẽ hơn, đặt nền móng cho sự phát triển tiếp theo của hệ sinh thái Ethereum.
Fuel Ignition sử dụng tối ưu hóa Optimism Công nghệ tích chập. So với tích chập Optimism truyền thống, Fuel Ignition đã tối ưu hóa nhiều lần trong xử lý giao dịch và nén dữ liệu, cho phép nó xử lý giao dịch với hiệu suất cao hơn. Tối ưu hóa này cho phép Fuel Ignition đạt được tốc độ xử lý giao dịch trên 600+ giao dịch mỗi giây, vượt xa các giải pháp Ethereum L2 khác.
Cùng lúc đó, Fuel Ignition giảm chi phí giao dịch thông qua mô hình quản lý trạng thái sáng tạo. Việc sử dụng mô hình UTXO không chỉ cải thiện khả năng xử lý song song, mà còn đơn giản hóa quản lý trạng thái và giảm overhead lưu trữ và tính toán. Điều này cho phép Fuel Ignition kiểm soát phí mỗi giao dịch dưới 0,0002 cent, giảm đáng kể chi phí sử dụng cho người dùng. Fuel Ignition cũng tận dụng các giải pháp khả dụng dữ liệu tiên tiến. Bằng cách tối ưu hóa cơ chế lưu trữ và truyền dữ liệu, Fuel Ignition có thể xử lý và lưu trữ dữ liệu giao dịch một cách hiệu quả hơn, giảm chi phí vận hành mạng thêm nữa.
Ưu điểm về hiệu suất của Fuel Ignition đã được thị trường công nhận. Kể từ khi ra mắt, giá trị khóa tổng cộng (TVL) của Fuel Ignition đã vượt quá 380 triệu đô la, chứng tỏ sự tin tưởng của người dùng và nhà phát triển vào hiệu suất và an ninh của nó.
Mạng lưới Fuel đang tái tạo tương lai về khả năng mở rộng của Ethereum với kiến trúc L2 modul sáng tạo của nó. Token FUEL, là trung tâm của hệ sinh thái, thúc đẩy sự phát triển và quản trị của mạng lưới. Thiết kế đột phá của FuelVM và ngôn ngữ Sway cung cấp cho nhà phát triển các công cụ mạnh mẽ và cải thiện đáng kể hiệu suất và an ninh. Fuel Ignition chứng minh giá trị ứng dụng thực tế thông qua các giải pháp tốc độ cao và chi phí thấp. Những đổi mới này không chỉ giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng hiện tại, mà còn mở đường cho sự phát triển dài hạn của hệ sinh thái Ethereum.
Cảnh báo rủi ro: thị trường tiền điện tử là biến động và có sự không chắc chắn trong phát triển công nghệ. Nhà đầu tư nên cẩn thận đánh giá rủi ro.