Một cái là cưng chiều của vốn tổ chức, một cái là vua của ứng dụng tần suất cao, bản chất của cuộc cạnh tranh chuỗi công cộng đã chuyển từ hiệu suất kỹ thuật sang việc nắm bắt giá trị hệ sinh thái.
Năm 2025, thế giới tiền điện tử đang chứng kiến một cuộc chiến giữa hai ông lớn. Solana và Ethereum - hai nền tảng blockchain hoàn toàn khác nhau về triết lý kiến trúc, chiến lược sinh thái và giá trị đề xuất, đang diễn ra một cuộc cạnh tranh toàn diện về tương lai của blockchain.
Dữ liệu cho thấy, Solana đã xử lý 2,9 tỷ giao dịch trong một tháng vào tháng 8 năm 2025, con số này tương đương với toàn bộ lịch sử giao dịch của Ethereum kể từ khi ra mắt vào năm 2015. Trong khi đó, Ethereum tiếp tục bảo vệ vị thế của mình như một “tầng thanh toán mọi thứ” nhờ tổng giá trị khóa (TVL) vượt quá 94 tỷ đô la và sự đổ vào lớn của các tổ chức.
01 Sự khác biệt về kiến trúc kỹ thuật: Cuộc va chạm triết lý giữa chứng minh lịch sử và chứng minh quyền lợi
Sự khác biệt cơ bản giữa Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) xuất phát từ việc chúng có thiết kế kiến trúc công nghệ hoàn toàn khác nhau, điều này trực tiếp quyết định sự khác biệt trong hiệu suất, tính bảo mật và mức độ phi tập trung của cả hai.
Đổi mới cơ chế đồng thuận
Solana áp dụng một cơ chế đồng thuận hỗn hợp độc đáo, kết hợp giữa chứng minh lịch sử (PoH) và chứng minh cổ phần (PoS).
PoH về bản chất là một chiếc đồng hồ mã hóa, nó sắp xếp giao dịch thông qua dấu thời gian, cho phép mạng xử lý song song một lượng lớn giao dịch mà không cần chờ đồng thuận toàn cầu.
Thiết kế này cho phép Solana đạt được thời gian khối 400 mili giây và thời gian xác nhận khoảng 12 giây.
So với trước đây, Ethereum đã hoàn toàn chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) sau khi hoàn thành việc hợp nhất vào năm 2022.
Nó giữ lại các đặc điểm của xử lý giao dịch theo thứ tự, thời gian khối khoảng 12 giây, thời gian xác nhận cuối cùng cần 6 phút. Ethereum đang nỗ lực giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng thông qua các giải pháp mở rộng Layer 2 và công nghệ phân đoạn trong tương lai thông qua lộ trình phân lớp của nó.
So sánh hiệu suất
Hai loại kiến trúc có kết quả trực tiếp được thể hiện trong các chỉ số hiệu suất:
Khả năng thông lượng cao và chi phí giao dịch thấp của Solana mang lại lợi thế đáng kể trong các tình huống ứng dụng cần tương tác tần suất cao. Trong khi đó, Ethereum đã nâng cao tốc độ giao dịch lên 40-60 TPS thông qua các giải pháp mở rộng Layer 2 như Arbitrum và Optimism, đồng thời giảm phí Gas xuống 70%.
02 So sánh hệ sinh thái: Sự phân hóa giữa pháo đài tổ chức và chuỗi chính tiêu dùng
Vào năm 2025, hệ sinh thái của Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) đã thể hiện những con đường phát triển và nhóm người dùng hoàn toàn khác nhau.
Ethereum: Pháo đài tài chính của tài sản hệ thống
Ethereum đang ngày càng trở thành lớp hợp nhất giữa tài chính truyền thống và tài chính phi tập trung. Với việc thông qua Đạo luật GENIUS của Mỹ, stablecoin đã được đưa vào khung pháp lý liên bang, Ethereum với nền tảng tuân thủ tốt và cơ sở hạ tầng cấp tổ chức, trở thành lựa chọn hàng đầu cho vốn thể chế tham gia vào thế giới tiền điện tử.
Dữ liệu cho thấy, tính đến tháng 7 năm 2025, tổng số RWA (tài sản thế giới thực) được phát hành trên chuỗi vượt qua 40 tỷ USD, trong đó hơn 70% xảy ra trên mạng chính Ethereum và các mạng Layer 2 của nó.
Nhiều sản phẩm của các tổ chức, bao gồm BUIDL của BlackRock và BENJI của Franklin Templeton, đều chọn Ethereum làm lớp thanh toán cơ bản.
Trong khi đó, ETF giao ngay của Ethereum cũng đang được tiến hành ổn định, các tổ chức như Grayscale, VanEck đang tích cực chuẩn bị các sản phẩm liên quan. Việc các tổ chức này áp dụng càng củng cố vị thế của Ethereum như một “đồng tiền phố Wall”.
Solana: Thiên đường cho các ứng dụng tiêu dùng tần suất cao
Solana đã thành công trong việc định vị mình là nền tảng ưa thích cho giao dịch tần suất cao và ứng dụng tiêu dùng. Chi phí giao dịch cực thấp của nó (trung bình 0,00025 đô la) và thông lượng cao cung cấp cơ sở hạ tầng lý tưởng cho các ứng dụng cần tương tác với nhiều người dùng.
Năm 2025, số lượng địa chỉ hoạt động trên Solana đạt 83 triệu, gấp đôi so với cùng kỳ năm ngoái. Doanh thu hệ sinh thái của nó cũng đạt 148 triệu USD, tăng 92% so với năm trước.
Trong lĩnh vực Meme coin, Solana đã thiết lập vị thế thống trị tuyệt đối. Tính đến tháng 7 năm 2025, dự án Meme có giá trị vốn hóa thị trường cao nhất của Solana, BONK, đạt 2.67 tỷ USD, theo sau là PENGU và TRUMP lần lượt đạt 2.32 tỷ và 2 tỷ USD.
Tổng giá trị vốn hóa của ba loại này đã vượt qua ông vua cũ Dogecoin.
03 Hoạt động mạng và thu nhập: Logic đằng sau sự tăng trưởng của người dùng
Dữ liệu hoạt động mạng của Solana và Ethereum tiết lộ các mô hình bắt giữ giá trị và quỹ đạo tăng trưởng khác nhau của hai nền tảng.
Sự bùng nổ hoạt động trên chuỗi
Năm 2025 sẽ là năm đột phá của Solana. Theo nghiên cứu của Grayscale, Solana đã dẫn đầu tất cả các nền tảng hợp đồng thông minh về số lượng người dùng, khối lượng giao dịch và phí giao dịch.
Hệ sinh thái này hiện đang tạo ra khoảng 425 triệu đô la Mỹ chi phí mỗi tháng, tương đương với hơn 5 tỷ đô la Mỹ mỗi năm.
Dữ liệu này không chỉ phản ánh tình trạng sử dụng mạng mà còn cho thấy khả năng của Solana trong việc chuyển đổi sự tham gia trên chuỗi thành giá trị kinh tế thực.
Mặc dù Ethereum tụt hậu về số lượng giao dịch thực tế, nhưng khối lượng giao dịch trên chuỗi của nó đã đạt 320 tỷ USD vào tháng 8 năm 2025, thiết lập mức cao nhất kể từ tháng 5 năm 2021.
Điều này chủ yếu nhờ vào dòng tiền của các tổ chức vào ETF giao ngay và việc tích lũy Ethereum cấp doanh nghiệp. Quỹ iShares Ethereum Trust thuộc BlackRock đã tăng thêm 262,6 triệu USD trong tuần cuối cùng của tháng 8.
Cạnh tranh hệ sinh thái phát triển
Các nhà phát triển là huyết mạch của hệ sinh thái blockchain, và ở điểm này, cả hai thể hiện những xu hướng tăng trưởng khác nhau:
Ethereum sở hữu cộng đồng nhà phát triển lớn nhất và trưởng thành nhất trong lĩnh vực blockchain. Số lượng nhà phát triển hoạt động hàng tháng duy trì trên 50.000 người, gấp 4 lần Solana.
Solana thể hiện sức mạnh trong việc thu hút các nhà phát triển mới. Vào năm 2024, nó trở thành blockchain được các nhà phát triển mới ưa chuộng nhất, với 7.625 nhà phát triển mới khám phá nền tảng này, vượt qua Ethereum với 6.456 nhà phát triển.
04 Lộ trình khả năng mở rộng: Các con đường khác nhau giữa mô-đun hóa và vi điều khiển
Đối mặt với nhu cầu người dùng ngày càng tăng, Solana và Ethereum đã áp dụng hai chiến lược mở rộng hoàn toàn khác nhau.
Phương pháp blockchain đơn thể của Solana
Solana lựa chọn duy trì kiến trúc blockchain đơn thể, thông qua việc tối ưu hóa lớp cơ bản để đạt hiệu suất tối đa. Cập nhật Agave V3.0 được phát hành vào cuối năm 2025 sẽ nâng cao khả năng xử lý giao dịch lên 30-40%, giúp Solana có thể xử lý hơn 65,000 TPS.
Cập nhật này cũng cải thiện khả năng xử lý giao dịch phức tạp của mạng bằng cách tăng số lượng đơn vị tính toán cho mỗi khối và thiết kế lại bộ nhớ đệm của chương trình. Cập nhật Alpenglow trong tương lai dự kiến sẽ giảm thời gian xác nhận khối từ 12,8 giây xuống còn 100-150 mili giây.
Con đường mô-đun của Ethereum
Ethereum đã áp dụng phương pháp phân tầng, sử dụng các giải pháp mở rộng Layer 2 như Optimism và Arbitrum để tăng cường thông lượng. Các nâng cấp Pectra và Fusaka vào năm 2025 đã giới thiệu các công nghệ như Verkle Trees và PeerDAS.
Cây Verkle đã giảm 90% yêu cầu lưu trữ nút, trong khi PeerDAS cho phép Ethereum mở rộng lên 50 blob mỗi khối - tăng gấp 4 lần so với mức trước khi nâng cấp.
Kiến trúc mô-đun này cho phép Ethereum đạt được thông lượng cao thông qua Layer 2 trong khi vẫn duy trì tính bảo mật và phi tập trung của lớp cơ sở.
05 Phân tích giá trị đầu tư: Phân bổ tài sản theo các mức độ rủi ro khác nhau
Trong lĩnh vực đầu tư, Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) đã hình thành những giá trị đề xuất khác nhau, thu hút các nhà đầu tư với mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau.
Chiến lược phân bổ vốn của tổ chức
Dữ liệu trên chuỗi cho thấy, kể từ quý II năm 2025, các tổ chức lớn đã áp dụng chiến lược phân bổ khác nhau:
Grayscale đã tiếp tục tăng cường nắm giữ ETH từ tháng 5 đến tháng 7 (tổng cộng 172.000 đồng, khoảng 640 triệu USD), chủ yếu được sử dụng để xây dựng vị thế cơ bản cho quỹ ETF ETH giao ngay của mình.
Trong khi đó, các công ty giao dịch như Jump Trading thường xuyên điều chỉnh vị thế trên chuỗi Solana, tích lũy thêm gần 280.000 SOL thông qua nhiều địa chỉ.
Hai công ty niêm yết - DeFi Development Corp và Upexi - liên tục thông báo tăng cường sở hữu SOL, đều đã hình thành hơn một triệu đồng nắm giữ, tổng giá trị thị trường gần 500 triệu đô la.
Kinh tế token và cơ hội lợi nhuận
Mô hình kinh tế token của cả hai cung cấp cho nhà đầu tư các cơ chế tích lũy giá trị khác nhau:
SOL nguồn cung tăng khoảng 4-4.5% mỗi năm, trong khi tỷ suất lợi nhuận từ việc staking khoảng 7%, điều này có nghĩa là tỷ lệ phần thưởng thực tế khoảng 2.5-3%.
Ethereum thì khoảng 27% tổng cung đã được staking, hơn 32 triệu ETH. Điều này đã giảm lượng cung lưu thông trên thị trường, tạo ra sự khan hiếm, và theo lịch sử, đây là yếu tố hỗ trợ giá tăng.
Về dự đoán giá, các nhà phân tích hàng đầu dự đoán giá Ethereum vào cuối năm 2025 sẽ nằm trong khoảng từ 3.500 đến 4.200 USD. Trong khi đó, Solana đã tăng 10% trong năm qua, cho thấy động lực mạnh mẽ.
06 Rủi ro và Thách thức: Rào cản trên từng con đường
Mặc dù triển vọng rất hứa hẹn, nhưng cả hai mạng đều phải đối mặt với những thách thức và yếu tố rủi ro độc đáo.
Tính ổn định của mạng Solana và sự phi tập trung
Solana đã trải qua một vài lần gián đoạn mạng trong lịch sử hoạt động ngắn ngủi của mình. Kiến trúc công nghệ của nó yêu cầu phần cứng của người xác thực cao, một số nhà phê bình cho rằng điều này ảnh hưởng đến mức độ phi tập trung của mạng.
Tuy nhiên, bản nâng cấp Agave V3.0 đã giải quyết trực tiếp vấn đề đa dạng của các trình xác minh bằng cách hỗ trợ nhiều khách hàng. Tính đến quý 3 năm 2025, hơn 50% các trình xác minh trên mạng thử nghiệm đã chuyển sang Agave v3.0.0.
khả năng mở rộng và chi phí của Ethereum
Mặc dù có các giải pháp Layer 2, Ethereum vẫn phải đối mặt với chi phí giao dịch cao, đặc biệt là trong thời gian mạng bị tắc nghẽn. Mô hình xử lý giao dịch tuần tự của nó hạn chế khả năng thông lượng của lớp cơ sở, khiến nó kém cạnh tranh trong các trường hợp sử dụng tần suất cao.
Ngoài ra, hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum đang gặp vấn đề phân mảnh, khả năng tương tác và trải nghiệm người dùng giữa các giải pháp khác nhau vẫn chưa lý tưởng.
Kết luận
Nhìn về tương lai, bối cảnh cạnh tranh giữa Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) có thể sẽ trở nên phức tạp hơn nữa. Các phân tích trong ngành cho rằng, chúng ta đang chứng kiến sự phân tầng của thị trường: Ethereum trở thành “tài sản cấu trúc”, trong khi Solana là “công cụ biến động ngắn hạn”.
Đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư, việc coi hai nền tảng này là bổ sung cho nhau hơn là mối quan hệ cạnh tranh có thể hợp lý hơn - chúng phục vụ cho các trường hợp sử dụng và nhu cầu người dùng khác nhau, cùng tạo thành một hệ sinh thái blockchain đa dạng.
Trong sự tiến bộ công nghệ, cả hai đều học hỏi lẫn nhau - Solana cam kết nâng cao tính ổn định của mạng và mức độ phi tập trung, trong khi Ethereum thì nâng cao khả năng mở rộng thông qua việc nâng cấp liên tục.
Lĩnh vực blockchain năm 2025 đủ rộng để có thể cùng lúc phát triển nhiều nền tảng thành công.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Solana vs Ethereum: Cuộc tranh giành ngôi vương chuỗi công khai năm 2025 sẽ thuộc về ai?
Một cái là cưng chiều của vốn tổ chức, một cái là vua của ứng dụng tần suất cao, bản chất của cuộc cạnh tranh chuỗi công cộng đã chuyển từ hiệu suất kỹ thuật sang việc nắm bắt giá trị hệ sinh thái.
Năm 2025, thế giới tiền điện tử đang chứng kiến một cuộc chiến giữa hai ông lớn. Solana và Ethereum - hai nền tảng blockchain hoàn toàn khác nhau về triết lý kiến trúc, chiến lược sinh thái và giá trị đề xuất, đang diễn ra một cuộc cạnh tranh toàn diện về tương lai của blockchain.
Dữ liệu cho thấy, Solana đã xử lý 2,9 tỷ giao dịch trong một tháng vào tháng 8 năm 2025, con số này tương đương với toàn bộ lịch sử giao dịch của Ethereum kể từ khi ra mắt vào năm 2015. Trong khi đó, Ethereum tiếp tục bảo vệ vị thế của mình như một “tầng thanh toán mọi thứ” nhờ tổng giá trị khóa (TVL) vượt quá 94 tỷ đô la và sự đổ vào lớn của các tổ chức.
01 Sự khác biệt về kiến trúc kỹ thuật: Cuộc va chạm triết lý giữa chứng minh lịch sử và chứng minh quyền lợi
Sự khác biệt cơ bản giữa Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) xuất phát từ việc chúng có thiết kế kiến trúc công nghệ hoàn toàn khác nhau, điều này trực tiếp quyết định sự khác biệt trong hiệu suất, tính bảo mật và mức độ phi tập trung của cả hai.
Đổi mới cơ chế đồng thuận
Solana áp dụng một cơ chế đồng thuận hỗn hợp độc đáo, kết hợp giữa chứng minh lịch sử (PoH) và chứng minh cổ phần (PoS).
PoH về bản chất là một chiếc đồng hồ mã hóa, nó sắp xếp giao dịch thông qua dấu thời gian, cho phép mạng xử lý song song một lượng lớn giao dịch mà không cần chờ đồng thuận toàn cầu.
Thiết kế này cho phép Solana đạt được thời gian khối 400 mili giây và thời gian xác nhận khoảng 12 giây.
So với trước đây, Ethereum đã hoàn toàn chuyển sang cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) sau khi hoàn thành việc hợp nhất vào năm 2022.
Nó giữ lại các đặc điểm của xử lý giao dịch theo thứ tự, thời gian khối khoảng 12 giây, thời gian xác nhận cuối cùng cần 6 phút. Ethereum đang nỗ lực giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng thông qua các giải pháp mở rộng Layer 2 và công nghệ phân đoạn trong tương lai thông qua lộ trình phân lớp của nó.
So sánh hiệu suất
Hai loại kiến trúc có kết quả trực tiếp được thể hiện trong các chỉ số hiệu suất:
Khả năng thông lượng cao và chi phí giao dịch thấp của Solana mang lại lợi thế đáng kể trong các tình huống ứng dụng cần tương tác tần suất cao. Trong khi đó, Ethereum đã nâng cao tốc độ giao dịch lên 40-60 TPS thông qua các giải pháp mở rộng Layer 2 như Arbitrum và Optimism, đồng thời giảm phí Gas xuống 70%.
02 So sánh hệ sinh thái: Sự phân hóa giữa pháo đài tổ chức và chuỗi chính tiêu dùng
Vào năm 2025, hệ sinh thái của Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) đã thể hiện những con đường phát triển và nhóm người dùng hoàn toàn khác nhau.
Ethereum: Pháo đài tài chính của tài sản hệ thống
Ethereum đang ngày càng trở thành lớp hợp nhất giữa tài chính truyền thống và tài chính phi tập trung. Với việc thông qua Đạo luật GENIUS của Mỹ, stablecoin đã được đưa vào khung pháp lý liên bang, Ethereum với nền tảng tuân thủ tốt và cơ sở hạ tầng cấp tổ chức, trở thành lựa chọn hàng đầu cho vốn thể chế tham gia vào thế giới tiền điện tử.
Dữ liệu cho thấy, tính đến tháng 7 năm 2025, tổng số RWA (tài sản thế giới thực) được phát hành trên chuỗi vượt qua 40 tỷ USD, trong đó hơn 70% xảy ra trên mạng chính Ethereum và các mạng Layer 2 của nó.
Nhiều sản phẩm của các tổ chức, bao gồm BUIDL của BlackRock và BENJI của Franklin Templeton, đều chọn Ethereum làm lớp thanh toán cơ bản.
Trong khi đó, ETF giao ngay của Ethereum cũng đang được tiến hành ổn định, các tổ chức như Grayscale, VanEck đang tích cực chuẩn bị các sản phẩm liên quan. Việc các tổ chức này áp dụng càng củng cố vị thế của Ethereum như một “đồng tiền phố Wall”.
Solana: Thiên đường cho các ứng dụng tiêu dùng tần suất cao
Solana đã thành công trong việc định vị mình là nền tảng ưa thích cho giao dịch tần suất cao và ứng dụng tiêu dùng. Chi phí giao dịch cực thấp của nó (trung bình 0,00025 đô la) và thông lượng cao cung cấp cơ sở hạ tầng lý tưởng cho các ứng dụng cần tương tác với nhiều người dùng.
Năm 2025, số lượng địa chỉ hoạt động trên Solana đạt 83 triệu, gấp đôi so với cùng kỳ năm ngoái. Doanh thu hệ sinh thái của nó cũng đạt 148 triệu USD, tăng 92% so với năm trước.
Trong lĩnh vực Meme coin, Solana đã thiết lập vị thế thống trị tuyệt đối. Tính đến tháng 7 năm 2025, dự án Meme có giá trị vốn hóa thị trường cao nhất của Solana, BONK, đạt 2.67 tỷ USD, theo sau là PENGU và TRUMP lần lượt đạt 2.32 tỷ và 2 tỷ USD.
Tổng giá trị vốn hóa của ba loại này đã vượt qua ông vua cũ Dogecoin.
03 Hoạt động mạng và thu nhập: Logic đằng sau sự tăng trưởng của người dùng
Dữ liệu hoạt động mạng của Solana và Ethereum tiết lộ các mô hình bắt giữ giá trị và quỹ đạo tăng trưởng khác nhau của hai nền tảng.
Sự bùng nổ hoạt động trên chuỗi
Năm 2025 sẽ là năm đột phá của Solana. Theo nghiên cứu của Grayscale, Solana đã dẫn đầu tất cả các nền tảng hợp đồng thông minh về số lượng người dùng, khối lượng giao dịch và phí giao dịch.
Hệ sinh thái này hiện đang tạo ra khoảng 425 triệu đô la Mỹ chi phí mỗi tháng, tương đương với hơn 5 tỷ đô la Mỹ mỗi năm.
Dữ liệu này không chỉ phản ánh tình trạng sử dụng mạng mà còn cho thấy khả năng của Solana trong việc chuyển đổi sự tham gia trên chuỗi thành giá trị kinh tế thực.
Mặc dù Ethereum tụt hậu về số lượng giao dịch thực tế, nhưng khối lượng giao dịch trên chuỗi của nó đã đạt 320 tỷ USD vào tháng 8 năm 2025, thiết lập mức cao nhất kể từ tháng 5 năm 2021.
Điều này chủ yếu nhờ vào dòng tiền của các tổ chức vào ETF giao ngay và việc tích lũy Ethereum cấp doanh nghiệp. Quỹ iShares Ethereum Trust thuộc BlackRock đã tăng thêm 262,6 triệu USD trong tuần cuối cùng của tháng 8.
Cạnh tranh hệ sinh thái phát triển
Các nhà phát triển là huyết mạch của hệ sinh thái blockchain, và ở điểm này, cả hai thể hiện những xu hướng tăng trưởng khác nhau:
Ethereum sở hữu cộng đồng nhà phát triển lớn nhất và trưởng thành nhất trong lĩnh vực blockchain. Số lượng nhà phát triển hoạt động hàng tháng duy trì trên 50.000 người, gấp 4 lần Solana.
Solana thể hiện sức mạnh trong việc thu hút các nhà phát triển mới. Vào năm 2024, nó trở thành blockchain được các nhà phát triển mới ưa chuộng nhất, với 7.625 nhà phát triển mới khám phá nền tảng này, vượt qua Ethereum với 6.456 nhà phát triển.
04 Lộ trình khả năng mở rộng: Các con đường khác nhau giữa mô-đun hóa và vi điều khiển
Đối mặt với nhu cầu người dùng ngày càng tăng, Solana và Ethereum đã áp dụng hai chiến lược mở rộng hoàn toàn khác nhau.
Phương pháp blockchain đơn thể của Solana
Solana lựa chọn duy trì kiến trúc blockchain đơn thể, thông qua việc tối ưu hóa lớp cơ bản để đạt hiệu suất tối đa. Cập nhật Agave V3.0 được phát hành vào cuối năm 2025 sẽ nâng cao khả năng xử lý giao dịch lên 30-40%, giúp Solana có thể xử lý hơn 65,000 TPS.
Cập nhật này cũng cải thiện khả năng xử lý giao dịch phức tạp của mạng bằng cách tăng số lượng đơn vị tính toán cho mỗi khối và thiết kế lại bộ nhớ đệm của chương trình. Cập nhật Alpenglow trong tương lai dự kiến sẽ giảm thời gian xác nhận khối từ 12,8 giây xuống còn 100-150 mili giây.
Con đường mô-đun của Ethereum
Ethereum đã áp dụng phương pháp phân tầng, sử dụng các giải pháp mở rộng Layer 2 như Optimism và Arbitrum để tăng cường thông lượng. Các nâng cấp Pectra và Fusaka vào năm 2025 đã giới thiệu các công nghệ như Verkle Trees và PeerDAS.
Cây Verkle đã giảm 90% yêu cầu lưu trữ nút, trong khi PeerDAS cho phép Ethereum mở rộng lên 50 blob mỗi khối - tăng gấp 4 lần so với mức trước khi nâng cấp.
Kiến trúc mô-đun này cho phép Ethereum đạt được thông lượng cao thông qua Layer 2 trong khi vẫn duy trì tính bảo mật và phi tập trung của lớp cơ sở.
05 Phân tích giá trị đầu tư: Phân bổ tài sản theo các mức độ rủi ro khác nhau
Trong lĩnh vực đầu tư, Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) đã hình thành những giá trị đề xuất khác nhau, thu hút các nhà đầu tư với mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau.
Chiến lược phân bổ vốn của tổ chức
Dữ liệu trên chuỗi cho thấy, kể từ quý II năm 2025, các tổ chức lớn đã áp dụng chiến lược phân bổ khác nhau:
Grayscale đã tiếp tục tăng cường nắm giữ ETH từ tháng 5 đến tháng 7 (tổng cộng 172.000 đồng, khoảng 640 triệu USD), chủ yếu được sử dụng để xây dựng vị thế cơ bản cho quỹ ETF ETH giao ngay của mình.
Trong khi đó, các công ty giao dịch như Jump Trading thường xuyên điều chỉnh vị thế trên chuỗi Solana, tích lũy thêm gần 280.000 SOL thông qua nhiều địa chỉ.
Hai công ty niêm yết - DeFi Development Corp và Upexi - liên tục thông báo tăng cường sở hữu SOL, đều đã hình thành hơn một triệu đồng nắm giữ, tổng giá trị thị trường gần 500 triệu đô la.
Kinh tế token và cơ hội lợi nhuận
Mô hình kinh tế token của cả hai cung cấp cho nhà đầu tư các cơ chế tích lũy giá trị khác nhau:
SOL nguồn cung tăng khoảng 4-4.5% mỗi năm, trong khi tỷ suất lợi nhuận từ việc staking khoảng 7%, điều này có nghĩa là tỷ lệ phần thưởng thực tế khoảng 2.5-3%.
Ethereum thì khoảng 27% tổng cung đã được staking, hơn 32 triệu ETH. Điều này đã giảm lượng cung lưu thông trên thị trường, tạo ra sự khan hiếm, và theo lịch sử, đây là yếu tố hỗ trợ giá tăng.
Về dự đoán giá, các nhà phân tích hàng đầu dự đoán giá Ethereum vào cuối năm 2025 sẽ nằm trong khoảng từ 3.500 đến 4.200 USD. Trong khi đó, Solana đã tăng 10% trong năm qua, cho thấy động lực mạnh mẽ.
06 Rủi ro và Thách thức: Rào cản trên từng con đường
Mặc dù triển vọng rất hứa hẹn, nhưng cả hai mạng đều phải đối mặt với những thách thức và yếu tố rủi ro độc đáo.
Tính ổn định của mạng Solana và sự phi tập trung
Solana đã trải qua một vài lần gián đoạn mạng trong lịch sử hoạt động ngắn ngủi của mình. Kiến trúc công nghệ của nó yêu cầu phần cứng của người xác thực cao, một số nhà phê bình cho rằng điều này ảnh hưởng đến mức độ phi tập trung của mạng.
Tuy nhiên, bản nâng cấp Agave V3.0 đã giải quyết trực tiếp vấn đề đa dạng của các trình xác minh bằng cách hỗ trợ nhiều khách hàng. Tính đến quý 3 năm 2025, hơn 50% các trình xác minh trên mạng thử nghiệm đã chuyển sang Agave v3.0.0.
khả năng mở rộng và chi phí của Ethereum
Mặc dù có các giải pháp Layer 2, Ethereum vẫn phải đối mặt với chi phí giao dịch cao, đặc biệt là trong thời gian mạng bị tắc nghẽn. Mô hình xử lý giao dịch tuần tự của nó hạn chế khả năng thông lượng của lớp cơ sở, khiến nó kém cạnh tranh trong các trường hợp sử dụng tần suất cao.
Ngoài ra, hệ sinh thái Layer 2 của Ethereum đang gặp vấn đề phân mảnh, khả năng tương tác và trải nghiệm người dùng giữa các giải pháp khác nhau vẫn chưa lý tưởng.
Kết luận
Nhìn về tương lai, bối cảnh cạnh tranh giữa Solana và Ethereum (Solana vs Ethereum) có thể sẽ trở nên phức tạp hơn nữa. Các phân tích trong ngành cho rằng, chúng ta đang chứng kiến sự phân tầng của thị trường: Ethereum trở thành “tài sản cấu trúc”, trong khi Solana là “công cụ biến động ngắn hạn”.
Đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư, việc coi hai nền tảng này là bổ sung cho nhau hơn là mối quan hệ cạnh tranh có thể hợp lý hơn - chúng phục vụ cho các trường hợp sử dụng và nhu cầu người dùng khác nhau, cùng tạo thành một hệ sinh thái blockchain đa dạng.
Trong sự tiến bộ công nghệ, cả hai đều học hỏi lẫn nhau - Solana cam kết nâng cao tính ổn định của mạng và mức độ phi tập trung, trong khi Ethereum thì nâng cao khả năng mở rộng thông qua việc nâng cấp liên tục.
Lĩnh vực blockchain năm 2025 đủ rộng để có thể cùng lúc phát triển nhiều nền tảng thành công.