Phân tích chiến lược kho chứa đầu Hyperliquid: Từ Tần suất cao Alpha đến quản lý rủi ro

Tác giả: Kevin

Hệ sinh thái kho bạc (Vaults) trên nền tảng Hyperliquid cung cấp cho nhà đầu tư một cửa sổ độc đáo để quan sát và tham gia các chiến lược phái sinh trên chuỗi do các quản lý chuyên nghiệp thực hiện. Bài viết này thực hiện một phân tích định lượng hệ thống và phân tích chiến lược đối với các kho bạc hàng đầu nổi bật nhất trong hệ sinh thái này.

Khung đánh giá và phương pháp dữ liệu

Để thực hiện so sánh khách quan và đa chiều, chúng tôi chọn ra năm kho bạc đại diện có quy mô quản lý và hiệu suất hoạt động hàng đầu trên Hyperliquid, lần lượt là: AceVault, Growi HF, Systemic Strategies, Amber Ridge và MC Recovery Fund.

Khung đánh giá của chúng tôi sẽ xoay quanh các chỉ số cốt lõi sau để xây dựng hình ảnh toàn diện về chiến lược của từng kho bạc:

Chỉ số hiệu suất:

Tổng lợi nhuận trong kỳ (PNL), số lần thắng, tổng số giao dịch, tỷ lệ thắng (Win Rate), hệ số lợi nhuận (Profit Factor).

Chỉ số hiệu quả giao dịch:

Lợi nhuận/lỗ trung bình mỗi lần, lợi nhuận trung bình mỗi lần, lỗ trung bình mỗi lần.

Chỉ số quản lý rủi ro:

Mức rút lui tối đa (Max Drawdown), độ lệch chuẩn lợi nhuận/lỗ của mỗi giao dịch, tỷ lệ biến động lợi nhuận/lỗ (tức là lợi nhuận/lỗ trung bình chia cho độ lệch chuẩn).

Chỉ số phân tích chiến lược:

Đóng góp lợi nhuận/lỗ của từng loại tài sản, sở thích vị thế mua/bán của từng loại tiền tệ cụ thể.

Về dữ liệu thu thập, chúng tôi lấy dữ liệu lịch sử dài nhất có thể từ các kho bạc được lưu trữ trên Hyperliquid. Cần lưu ý rằng do giới hạn lưu trữ dữ liệu của nền tảng, các kho bạc giao dịch tần suất cao (HFT) có chu kỳ dữ liệu lịch sử tương đối ngắn, phạm vi phân tích của chúng tôi dao động từ ba ngày đến hai tháng; còn đối với các chiến lược có tần suất giao dịch thấp hơn, chúng tôi có thể quan sát hiệu suất dài hạn hơn.

AceVault Hyper01

Chu kỳ dữ liệu phân tích: 16/10/2025 - 20/10/2025

1.1 Tổng quan chiến lược và vị thế thị trường

AceVault Hyper01 không chỉ là một trong những kho bạc chiến lược có quy mô quản lý tài sản (TVL) lớn nhất trong hệ sinh thái Hyperliquid, mà hiệu suất của nó cũng rất ấn tượng. Tính đến ngày 20/10/2025, TVL của kho bạc này đã đạt tới 14,33 triệu đô la Mỹ. Kể từ khi vận hành từ tháng 8 năm 2025, chiến lược này đã tích lũy lợi nhuận 1,29 triệu đô la Mỹ, với tỷ lệ lợi nhuận hàng năm (APR) trong gần một tháng đạt tới 127%, cho thấy khả năng sinh lợi alpha mạnh mẽ và bền vững.

1.2 Hành vi giao dịch và định lượng hiệu suất

Trong chu kỳ phân tích bốn ngày chúng tôi chọn, kho bạc này đã ghi nhận tổng cộng 19.338 lệnh đóng vị thế, cung cấp mẫu dữ liệu chính xác cao để phân tích chiến lược của nó.

Chỉ số hiệu suất cốt lõi:

Lợi nhuận ròng (Total PNL): +$103,110.82

Tỷ lệ thắng (Win Rate): 28%

Hệ số lợi nhuận (Profit Factor): 3.71

Phân tích cấu trúc lợi nhuận/lỗ:

Lợi nhuận/lỗ trung bình mỗi lần (Avg. PNL): +$5.33

Lợi nhuận trung bình mỗi lần (Avg. Win): +$26.00

Lỗ trung bình mỗi lần (Avg. Loss): $2.70

Chỉ số rủi ro:

Mức rút lui tối đa (Max Drawdown): $791.20

Độ lệch chuẩn lợi nhuận/lỗ của mỗi giao dịch (StdDev of PNL): 26.84

Tỷ lệ biến động lợi nhuận/lỗ (Avg. PNL / StdDev): 0.199

1.3 Hình ảnh chiến lược và phân tích rủi ro

Hình ảnh chiến lược: Tần suất cao, phi đối xứng, hệ thống vị thế Short

Tần suất giao dịch của AceVault nằm trong nhóm cao nhất so với các kho bạc khác, thuộc chiến lược giao dịch tần suất cao (HFT). Tỷ lệ thắng chỉ đạt 28%, trong khi hệ số lợi nhuận lên tới 3.71, thể hiện đặc điểm của chiến lược theo xu hướng hoặc động lượng: chiến lược không dựa vào tỷ lệ thắng cao, mà thay vào đó là qua một số ít các giao dịch có lợi nhuận lớn (lợi nhuận trung bình $26.00) để hoàn toàn bù đắp cho số lượng lớn các giao dịch thua lỗ, bị kiểm soát chặt chẽ (lỗ trung bình $2.70).

Cấu trúc lợi nhuận/lỗ phi đối xứng này là cốt lõi của mô hình lợi nhuận của nó.

Nguồn lợi nhuận: Chiến thắng toàn diện của short alts

Chiến lược này giao dịch trên phạm vi rộng (bao gồm 77 loại tài sản), nhưng thể hiện sự nhất quán và kỷ luật đáng kinh ngạc trong các vị thế mua/bán:

Vị thế Long: Chỉ thực hiện trên 3 loại tài sản chính là BTC, ETH và HYPE.

Vị thế Short: Thực hiện trên tất cả 74 loại alts còn lại.

Trong chu kỳ phân tích này, nguồn lợi nhuận của chiến lược cực kỳ rõ ràng:

Vị thế Short: Lợi nhuận tích lũy +$137,804

Vị thế Long: Lỗ tích lũy $33,726

Điều này cho thấy, toàn bộ lợi nhuận ròng của AceVault đến từ việc nó thực hiện short có hệ thống trên 74 loại alts. Các vị thế mang lại lợi nhuận lớn nhất đến từ $FXS vị thế short (+$34,579), trong khi các vị thế long gây lỗ lớn nhất là $HYPE -$16,100(.

Quản lý rủi ro: Kiểm soát lỗ cực kỳ chặt chẽ

Chiến lược này thể hiện khả năng quản lý rủi ro theo kiểu giáo trình. Trong tổng số 14,33 triệu đô la TVL và gần 20.000 giao dịch, mức rút lui tối đa trong 4 ngày chỉ dừng lại ở $791.20, con số này cực kỳ ấn tượng. Điều này phù hợp với lỗ trung bình mỗi giao dịch chỉ $2.70, chứng tỏ chiến lược đã tích hợp cơ chế cắt lỗ cực kỳ nghiêm ngặt và hệ thống.

)# 1.4 Tổng kết

AceVault Hyper01 là một chiến lược tần suất cao rõ ràng, thực thi chặt chẽ và có hệ thống cao. Mô hình cốt lõi của nó là nắm giữ các vị thế mua trên một rổ tài sản chính (có thể là để đối trọng Beta hoặc nắm giữ dài hạn), đồng thời thực hiện chiến lược short tần suất cao hệ thống trên thị trường alts rộng lớn hơn.

Trong chu kỳ thị trường đã phân tích, lợi nhuận vượt trội của chiến lược hoàn toàn đến từ việc bắt chính xác xu hướng giảm của alts. Hệ thống kiểm soát rủi ro hàng đầu của nó đảm bảo rằng, dù tỷ lệ thắng thấp, lỗ bị giới hạn chặt chẽ trong phạm vi nhỏ, qua đó đạt được lợi nhuận tổng thể khỏe mạnh và mạnh mẽ.

Tổng kết

Thông qua phân tích sâu các kho bạc hàng đầu của Hyperliquid (AceVault, Growi HF, Systemic Strategies, Amber Ridge, MC Recovery Fund), chúng tôi đã có thể đi xuyên qua vẻ bề ngoài về APR cao và lợi nhuận tổng thể để hiểu rõ bản chất chiến lược của chúng — không phải tất cả lợi nhuận cao đều “sinh ra bình đẳng”.

![]###https://img-cdn.gateio.im/webp-social/moments-f82dd4c84dff2dd173e4201214b70085.webp(

Phân tích của chúng tôi đã rút ra một số kết luận quan trọng:

  1. Quản lý rủi ro, chứ không phải tỷ lệ thắng, là nền tảng của các chiến lược hàng đầu: Trái với nhận thức truyền thống, các kho bạc thành công nhất trong phân tích này không dựa vào tỷ lệ thắng cao (AceVault 28%, Growi HF 38%, MC Recovery 48%). Thay vào đó, chúng đều có nguồn lợi nhuận từ một logic chung, được thực thi nghiêm ngặt: cấu trúc lợi nhuận/lỗ phi đối xứng.

  2. “Chiến thắng phi đối xứng” là hình mẫu điển hình: MC Recovery Fund là biểu hiện tối thượng của mô hình này. Hệ số lợi nhuận/lỗ 43.1 của nó thật đáng kinh ngạc, đi kèm là kiểm soát rủi ro gần như hoàn hảo: trung bình lỗ mỗi lần chỉ 18 đô la, trong khi trung bình lợi nhuận đạt +862 đô la. Growi HF )Hệ số lợi nhuận/lỗ 10.76( cũng tương tự. Điều này cho thấy, mô hình lợi nhuận của chúng không dựa trên “số lần thắng nhiều”, mà dựa trên “lỗ nhỏ khi thua, lợi nhuận lớn khi thắng”.

  3. Mức rút lui tối đa là “bài kiểm tra áp lực” của chiến lược: So sánh giữa “mức rút lui tối đa” và “tỷ lệ rút lui” trong bảng, rõ ràng phân biệt độ vững chắc của chiến lược. MC Recovery Fund )rút lui $3,922( và AceVault )rút lui $791( thể hiện khả năng kiểm soát rủi ro theo kiểu giáo trình, với mức rút lui tối đa trong lịch sử gần như không đáng kể.

Ngược lại, Amber Ridge có mức rút lui lên tới $340,000, chiếm 87% tổng lợi nhuận, cho thấy nhà đầu tư gần như đã trải qua “lợi nhuận về zero” trong biến động cực đoan. Systemic Strategies gần đây cũng có mức rút lui $128,000, cho thấy tính bấp bênh của mô hình.

  1. Nguồn Alpha khác nhau: Các chiến lược thành công theo nhiều hướng khác nhau. AceVault thực hiện short alts hệ thống để kiếm lợi; Growi HF là một chiến binh mua vào mạnh mẽ, theo đuổi xu hướng trong kiểm soát rủi ro chặt chẽ; còn MC Recovery Fund thể hiện khả năng cân bằng tốt các vị thế mua/bán, là một chiến lược “toàn diện”. Điều này chứng tỏ hệ sinh thái Hyperliquid đa dạng, cho phép các chiến lược Alpha khác nhau cùng tồn tại.

Đối với nhà đầu tư, việc đánh giá kho bạc không thể chỉ dựa vào APR bề nổi. Giá trị thực sự của một chiến lược nằm ở khả năng kiểm soát rủi ro thể hiện qua hệ số lợi nhuận/lỗ và mức rút lui tối đa. Trong môi trường biến động cao, đòn bẩy lớn của Hyperliquid, cấu trúc lợi nhuận phi đối xứng chính là yếu tố then chốt để duy trì lợi nhuận dài hạn. Và kiểm soát rủi ro cực đoan chính là con đường duy nhất dẫn đến thành công trong cuộc chơi này.

HYPE-3.42%
BTC-4.1%
ETH-4.52%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)