BC-Mỹ-Tiền tệ nước ngoài

robot
Đang tạo bản tóm tắt

NEW YORK (AP) — Tỷ giá ngoại tệ sớm, giá New York.

Tỷ lệ cho các giao dịch tối thiểu 1 triệu đô la.
Peso Argentina 0.000748
Đô la Úc 0.64977
Dinar Bahrain 2.634166
Brazil Real 0.184263
Bảng Anh 1.35074
Canada Dollar 0.72335
Chile Peso 0.00104
Nhân dân tệ 0.139508
Peso Colombia 0.000246
Koruna Cộng hòa Séc 0.047659
Krone Đan Mạch 0.156746
Peso Dominican 0.015913
Đồng Ai Cập 0.020602
Euro 1.17005
Đô la Hồng Kông 0.128004
Forint Hungary 0.002944
Rupee Ấn Độ 0.011422
Indnsia Rupiah 0.000061
Shekel Israel 0.296403
Yên Nhật 0.006787
Dinar Jordan 1.405481
Kenya Shilling 0.007671
Kuwait Dinar 3.264749
Bảng Liban 0.000011
Ringgit Malaysia 0.237529
Peso Mexico 0.0538
Đô la New Zealand 0.5872
Norway Krone 0.099206
Rupee Pakistan 0.00351
Sol mới Peru 0.280389
Philpins Peso 0.017618
Zloty Ba Lan 0.274108
Russia Ruble 0.012369
Saudi Arab Riyal 0.266214
Đô la Singapore 0.779502
Rand Nam Phi 0.056942
Won Hàn Quốc 0.000719
Sweden Krona 0.105065
Franc Thụy Sĩ 1.246152
Đài Tệ 0.032803
Baht Thái Lan 0.030835
Thổ Nhĩ Kỳ NewLira 0.024391
Dirham U.A.E. 0.272219
Hryvnia Ukraine 0.023972
Peso Uruguay Mới 0.0247

Xem bình luận

BC-0.59%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)