Khái niệm về tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp là những tài sản được sử dụng làm bảo đảm khi người dùng vay vốn. Trong lĩnh vực tài chính truyền thống, tài sản thế chấp thường là bất động sản hoặc phương tiện di chuyển; còn trong thế giới tiền mã hóa, các ví dụ phổ biến gồm ETH, BTC hoặc USDT. Khi tài sản thế chấp được nạp vào nền tảng hoặc hợp đồng thông minh, hệ thống sẽ xác định hạn mức vay dựa trên giá trị được đánh giá của tài sản và liên tục giám sát giá cả. Nếu giá trị tài sản giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, tài sản thế chấp có thể bị thanh lý để trả nợ. Tài sản thế chấp đóng vai trò nền tảng cho các ứng dụng cho vay on-chain, phát hành stablecoin và giao dịch sử dụng đòn bẩy.
Tóm tắt
1.
Ý nghĩa: Quá trình và tiêu chí xác nhận tài sản số do người dùng gửi vào là tài sản thế chấp hợp lệ trong các giao thức cho vay tiền mã hóa.
2.
Nguồn gốc & Bối cảnh: Xuất hiện cùng sự phát triển của các nền tảng cho vay DeFi (Aave, Compound) vào khoảng năm 2020, khi hệ thống cần xác định loại tài sản đủ điều kiện làm tài sản thế chấp và cách định giá chúng. Điều này trở thành yếu tố trọng tâm trong quản trị rủi ro của tài chính phi tập trung.
3.
Tác động: Định nghĩa tài sản thế chấp quyết định trực tiếp hạn mức vay. Định nghĩa nghiêm ngặt giúp giảm rủi ro nhưng giới hạn số tiền vay; định nghĩa lỏng lẻo tạo thêm cơ hội nhưng làm tăng rủi ro cho nền tảng. Đây là yếu tố định hình sự ổn định và khả năng sử dụng của hệ sinh thái DeFi.
4.
Hiểu lầm phổ biến: Hiểu sai: Mọi tài sản mã hóa đều có thể dùng làm tài sản thế chấp. Thực tế: Các nền tảng kiểm duyệt tài sản rất kỹ dựa trên tính thanh khoản, độ biến động và xếp hạng rủi ro. Không phải token nào cũng được chấp nhận.
5.
Mẹo thực tế: Trước khi sử dụng các nền tảng cho vay, hãy kiểm tra 'Danh sách tài sản thế chấp được chấp nhận' trong tài liệu chính thức và tìm hiểu tỷ lệ Giá trị khoản vay trên tài sản (LTV) của từng loại tài sản. Ví dụ, ETH có thể có tỷ lệ LTV là 75%, nghĩa là $100 ETH cho phép bạn vay $75.
6.
Nhắc nhở rủi ro: Biến động giá tài sản thế chấp có thể kích hoạt thanh lý. Nếu bạn gửi ETH để vay stablecoin và ETH giảm 30%, vị thế của bạn có thể bị đóng bắt buộc. Ngoài ra, thất bại của nền tảng hoặc lỗi hợp đồng thông minh có thể khiến tài sản thế chấp bị đóng băng hoặc mất.
Khái niệm về tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp là gì?

Tài sản thế chấp là các loại tài sản được dùng để bảo đảm cho khoản vay.

Tài sản thế chấp có thể là nhà, xe hơi hoặc tài sản số như ETH, BTC hoặc USDT. Khi bạn gửi tài sản thế chấp vào một nền tảng hoặc hợp đồng thông minh, hệ thống sẽ xác định số tiền bạn có thể vay dựa trên giá trị đã chiết khấu và liên tục theo dõi giá thị trường. Nếu giá trị tài sản thế chấp giảm mạnh khiến khoản vay bị thiếu bảo đảm, hệ thống sẽ tiến hành thanh lý tài sản thế chấp để trả nợ—quá trình này gọi là thanh lý.

Trong hệ sinh thái tiền mã hóa, tài sản thế chấp thường được sử dụng trong ba trường hợp: vay/cho vay, phát hành stablecoin và giao dịch đòn bẩy. Ví dụ, bạn có thể cung cấp ETH làm tài sản thế chấp trên Aave để vay USDC, gửi ETH vào MakerDAO để phát hành DAI, hoặc sử dụng tài sản tài khoản làm tài sản thế chấp cho các vị thế ký quỹ trên sàn giao dịch.

Tại sao cần hiểu về tài sản thế chấp

Tài sản thế chấp quyết định số tiền bạn có thể vay, mức lãi suất phải trả và nguy cơ bị thanh lý khi thị trường biến động mạnh.

Nếu bạn dự định rút tiền mã hóa hoặc sử dụng đòn bẩy, việc lựa chọn tài sản thế chấp và tỷ lệ thế chấp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và khả năng kiểm soát rủi ro. Ví dụ, nếu bạn dùng ETH làm tài sản thế chấp để vay stablecoin phục vụ đầu tư sinh lời hoặc giao dịch, sử dụng đòn bẩy quá mức sẽ làm tăng nguy cơ bị thanh lý khi thị trường biến động; ngược lại, đòn bẩy thấp sẽ giảm hiệu quả sử dụng vốn.

Hiểu rõ về tài sản thế chấp giúp bạn kiểm soát tốt các quy tắc sản phẩm. Mỗi nền tảng có thể đặt tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản (LTV) và lãi suất khác nhau với cùng một loại tài sản. Stablecoin dùng làm tài sản thế chấp thường ít rủi ro hơn và cho phép hạn mức vay cao hơn; token biến động mạnh có LTV thấp và dễ bị thanh lý hơn.

Tài sản thế chấp vận hành như thế nào?

Quy trình vay vốn bằng tài sản thế chấp gồm các bước chính:

  1. Nạp tài sản thế chấp: Gửi các tài sản như ETH, BTC hoặc USDT vào một giao thức cho vay hoặc tài khoản sàn giao dịch để làm bảo đảm.
  2. Xác định hạn mức vay: Nền tảng đặt tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản (LTV), quy định bạn có thể vay tối đa bao nhiêu phần trăm giá trị tài sản thế chấp—thường là 60% hoặc 70%.
  3. Giám sát giá và rủi ro: Hệ thống liên tục đánh giá mức an toàn của bạn. Nhiều nền tảng hiển thị chỉ số “hệ số an toàn”—giá trị lớn hơn 1 là an toàn; càng gần 1 thì nguy cơ bị thanh lý càng cao.
  4. Kích hoạt và thực hiện thanh lý: Nếu giá trị tài sản thế chấp giảm mạnh hoặc dư nợ tăng, khiến mức an toàn giảm xuống dưới ngưỡng quy định, hệ thống sẽ bán một phần hoặc toàn bộ tài sản thế chấp để trả nợ. Việc này có thể phát sinh phí thanh lý, mức phí thay đổi tùy từng nền tảng để bù đắp rủi ro.

Các trường hợp sử dụng chính của tài sản thế chấp trong tiền mã hóa

Tài sản thế chấp đóng vai trò trung tâm trong các trường hợp sau:

  • Cho vay DeFi: Trên các giao thức như Aave hoặc Compound, bạn cung cấp ETH hoặc stablecoin làm tài sản thế chấp để vay các tài sản khác. Nền tảng sẽ đặt hạn mức vay và lãi suất dựa trên giá trị tài sản và mức độ rủi ro.
  • Phát hành stablecoin: Với MakerDAO, người dùng khóa tài sản như ETH vào vault để phát hành DAI. Giao thức yêu cầu tỷ lệ thế chấp cao nhằm duy trì sự ổn định của DAI.
  • Giao dịch đòn bẩy và phái sinh: Trên các sàn như Gate, tài sản trong tài khoản giao ngay có thể được dùng làm tài sản thế chấp để vay vốn cho giao dịch đòn bẩy; trong hợp đồng vĩnh cửu, USDT hoặc tài sản định giá bằng tiền mã hóa sẽ làm ký quỹ. Nếu giá thị trường biến động bất lợi, ký quỹ không đủ sẽ bị thanh lý bắt buộc—tương tự như thanh lý on-chain.
  • Cho vay NFT: NFT blue-chip có thể được dùng làm tài sản thế chấp để vay stablecoin. Tuy nhiên, do giá biến động mạnh và thanh khoản thấp, tỷ lệ LTV của NFT thường thấp hơn và rủi ro cao hơn.

Ví dụ: Trong giao dịch ký quỹ trên Gate, người dùng thế chấp BTC để vay USDT mở vị thế mua. Nếu BTC giảm giá và chỉ báo rủi ro tiệm cận ngưỡng cảnh báo, hệ thống sẽ yêu cầu bổ sung tài sản thế chấp hoặc giảm vị thế; nếu không, BTC có thể bị bán để trả nợ.

Quản lý rủi ro tài sản thế chấp như thế nào?

Quản lý rủi ro hiệu quả đòi hỏi duy trì mức đệm an toàn và kiểm soát biến động giá cùng chi phí vay nợ.

  1. Duy trì mức đệm an toàn: Không nên vay tối đa theo LTV. Trên các giao thức như Aave, người dùng thường giữ hệ số an toàn trên 1,5; còn trên MakerDAO, tỷ lệ thế chấp thường từ 200% trở lên.
  2. Đa dạng hóa tài sản thế chấp: Kết hợp tài sản biến động mạnh với stablecoin để giảm nguy cơ bị thanh lý do một tài sản giảm giá mạnh. Đa dạng hóa cũng giúp giảm rủi ro tăng lãi suất đột ngột trên từng token riêng lẻ.
  3. Thiết lập cảnh báo & tự động hóa: Sử dụng cảnh báo giá và nhắc nhở nạp thêm tài sản để quản lý rủi ro chủ động. Công cụ tự động on-chain giúp cân bằng vị thế; sàn giao dịch cung cấp tính năng cắt lỗ và tự động giảm vị thế để hạn chế rủi ro.
  4. Theo dõi lãi suất & phí thanh lý: Lãi suất vay thay đổi theo thị trường; phí thanh lý dao động từ 5% đến 15% tùy tài sản và nền tảng. Luôn tính các chi phí này vào tổng chi phí vay.
  5. Chọn tài sản thế chấp ổn định: Dùng stablecoin giúp giảm rủi ro giá nhưng cần chú ý LTV và lãi suất từng nền tảng; token biến động mạnh cần mức đệm lớn hơn.

Năm nay, xu hướng cho thấy sự phục hồi và thay đổi cấu trúc trong việc sử dụng tài sản thế chấp.

  • Tính đến quý 3 năm 2025, tổng giá trị khóa (TVL) trong các giao thức cho vay DeFi đạt hàng chục tỷ USD—tăng mạnh so với năm 2024—các giao thức dẫn đầu chiếm thị phần lớn hơn (Dữ liệu “Lending” của DeFiLlama).
  • Trong sáu tháng đầu năm 2025, nhiều giao thức đặt trần LTV cho các tài sản thế chấp phổ biến ở mức 60%–80%. Việc sử dụng stablecoin làm tài sản thế chấp tăng lên, cho thấy người dùng ưu tiên tài sản ít biến động khi thị trường dao động mạnh.
  • Quý 3 năm 2025, lượng DAI lưu hành của MakerDAO vẫn ở mức hàng tỷ USD, với ETH và các stablecoin lớn chiếm phần lớn giá trị bảo đảm—thể hiện sự đa dạng hóa mạnh hơn so với năm 2024 nhằm giảm rủi ro tập trung vào một tài sản.
  • Cho vay NFT ghi nhận biến động: khi giá NFT blue-chip yếu đi, LTV bị giảm sâu hơn và khối lượng giao dịch hàng ngày dao động ở mức hàng chục triệu USD—phản ánh tính thanh khoản và độ nhạy rủi ro cao.
  • Trên các sàn giao dịch năm nay, USDT trở thành tài sản ký quỹ và đòn bẩy chủ đạo nhờ giá trị ổn định và dễ quản lý rủi ro. Tuy nhiên, khi lãi suất stablecoin tăng, chi phí sử dụng chúng làm tài sản thế chấp cũng tăng theo.

Tài sản thế chấp và ký quỹ: Sự khác biệt là gì?

Cả hai đều là bộ đệm rủi ro nhưng khác nhau về mục đích sử dụng:

  • Tài sản thế chấp bảo đảm cho khoản vay—tài sản bạn gửi vào phải đủ để bảo đảm số tiền đã vay; nếu không đủ sẽ bị bán để trả nợ.
  • Ký quỹ bảo đảm cho vị thế giao dịch—yếu tố quan trọng là vị thế của bạn có duy trì trong ngưỡng an toàn khi giá biến động hay không; nếu vượt ngưỡng sẽ bị thanh lý bắt buộc.

Trên các nền tảng tiền mã hóa, hai thuật ngữ này thường xuất hiện cùng lúc: ví dụ, trên Gate, giao dịch ký quỹ giao ngay dùng tài sản tài khoản làm “tài sản thế chấp” cho khoản vay; giao dịch phái sinh dùng USDT hoặc token gốc làm “ký quỹ” bảo đảm vị thế. Dù đều dùng tài sản người dùng để giảm rủi ro, mục đích sử dụng và chỉ số rủi ro của chúng khác nhau.

Thuật ngữ quan trọng

  • Hợp đồng thông minh (Smart Contract): Chương trình tự động thực thi trên blockchain, kích hoạt giao dịch khi đáp ứng điều kiện định trước mà không cần trung gian.
  • Tài sản thế chấp (Collateral Asset): Tài sản số được người dùng khóa lại để làm bảo đảm cho việc vay hoặc tham gia giao thức.
  • Thanh lý (Liquidation): Việc tự động bán tài sản thế chấp khi giá trị giảm xuống dưới ngưỡng quy định để trả nợ.
  • Phí gas: Phí giao dịch trên blockchain, thường tính bằng Gwei.
  • Flash Loan: Khoản vay không cần thế chấp nhưng phải hoàn trả trong cùng một giao dịch.

Câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa staking và tài sản thế chấp là gì?

Staking và tài sản thế chấp là hai hình thức bảo đảm khác nhau. Staking là khóa token hoặc quyền với bên cho vay để nhận thưởng hoặc tham gia mạng lưới—bên cho vay giữ quyền kiểm soát. Tài sản thế chấp là việc cam kết tài sản nhưng không chuyển giao quyền sở hữu; mục đích là bảo đảm cho khoản vay. Trong tiền mã hóa, staking thường là khóa token để nhận lãi; tài sản thế chấp dùng để bảo đảm khoản vay tránh vỡ nợ.

Điều gì xảy ra nếu tài sản thế chấp của tôi không đủ?

Nếu tài sản thế chấp giảm xuống dưới mức yêu cầu do giá giảm hoặc tăng dư nợ, hệ thống sẽ kích hoạt thanh lý. Nền tảng sẽ tự động bán tài sản thế chấp để trả nợ—có thể dẫn đến mất vốn gốc. Để tránh bị thanh lý, bạn nên thường xuyên bổ sung tài sản thế chấp hoặc chủ động trả nợ.

Gate hỗ trợ những loại tài sản thế chấp nào để vay?

Gate chấp nhận các loại tiền mã hóa lớn như BTC, ETH, USDT và các stablecoin khác làm tài sản thế chấp. Mỗi tài sản có mức LTV khác nhau; BTC và các đồng vốn hóa lớn được ưu tiên, còn token nhỏ thường không được chấp nhận. Nên chọn các tài sản có thanh khoản cao, biến động thấp để giảm rủi ro bị thanh lý.

Làm sao để chọn tài sản thế chấp phù hợp?

Cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Thanh khoản cao (dễ chuyển đổi khi cần thiết)
  • Biến động thấp (giảm rủi ro thanh lý)
  • Được nhiều nền tảng chấp nhận (đảm bảo hạn mức vay tốt) Stablecoin USDT/USDC là an toàn nhất; BTC/ETH là lựa chọn tiếp theo; token vốn hóa nhỏ rủi ro cao, không nên dùng làm tài sản thế chấp.

Tôi có thể rút tài sản thế chấp bất cứ lúc nào không?

Không—bạn không thể rút tài sản thế chấp khi còn dư nợ vay. Để rút một phần tài sản thế chấp sớm, trước tiên bạn cần trả bớt nợ để phần tài sản còn lại vẫn đáp ứng yêu cầu tối thiểu của nền tảng. Luôn giữ mức đệm an toàn để tránh bị thanh lý khi rút vốn.

Tham khảo & Đọc thêm

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13