Ngôn ngữ lập trình thủ tục là gì

Ngôn ngữ lập trình thủ tục là gì

Ngôn ngữ lập trình thủ tục là một mô hình lập trình tập trung vào việc xây dựng ứng dụng thông qua các đoạn mã có thể tái sử dụng, gọi là thủ tục hoặc hàm. Phong cách này áp dụng phương pháp thiết kế “từ trên xuống”, chia nhỏ vấn đề phức tạp thành các nhiệm vụ nhỏ, dễ quản lý. Những ngôn ngữ thủ tục tiêu biểu gồm C, Pascal và FORTRAN, cho phép lập trình viên kiểm soát luồng chương trình bằng biến, câu lệnh điều kiện, vòng lặp và lời gọi hàm. Phương pháp này từng thống trị giai đoạn đầu của khoa học máy tính, giúp phát triển phần mềm có cấu trúc rõ ràng và luồng thực thi minh bạch.

Nền tảng

Các ngôn ngữ lập trình thủ tục xuất hiện từ cuối thập niên 1950, đầu thập niên 1960, khi các nhà khoa học máy tính tìm kiếm phương pháp lập trình hiệu quả hơn để thay thế ngôn ngữ hợp ngữ phức tạp, khó bảo trì.

  1. FORTRAN (1957) là một trong những ngôn ngữ thủ tục cấp cao đầu tiên, chủ yếu dùng cho tính toán khoa học và kỹ thuật.
  2. ALGOL (1958) đưa ra khái niệm cấu trúc khối, ảnh hưởng sâu rộng đến các ngôn ngữ sau này.
  3. COBOL (1959) dành cho ứng dụng kinh doanh, chú trọng xử lý dữ liệu và tạo báo cáo.
  4. PL/I (1964) kết hợp đặc điểm của lập trình khoa học và kinh doanh.
  5. Pascal (1970), do Niklaus Wirth thiết kế, nhấn mạnh cấu trúc và an toàn kiểu dữ liệu.
  6. C (1972), do Dennis Ritchie phát triển tại Bell Labs, trở thành hình mẫu lập trình thủ tục hiện đại.

Sự ra đời của các ngôn ngữ này mở đầu cho “cuộc cách mạng lập trình có cấu trúc”, thúc đẩy phương pháp lập trình chuyển từ hướng máy sang hướng giải quyết vấn đề.

Cơ chế hoạt động

Ngôn ngữ lập trình thủ tục vận hành dựa trên các cơ chế và khái niệm chính sau:

  1. Thực thi tuần tự: Chương trình thực hiện các câu lệnh lần lượt theo thứ tự.
  2. Biến và kiểu dữ liệu: Lưu trữ, xử lý dữ liệu, mỗi biến có kiểu dữ liệu xác định.
  3. Câu lệnh điều kiện: Cấu trúc như if-else cho phép thực thi các nhánh mã khác nhau tùy điều kiện.
  4. Cấu trúc vòng lặp: for, while, v.v., dùng để lặp lại khối mã.
  5. Trừu tượng thủ tục: Tổ chức mã thành hàm/thủ tục, hỗ trợ truyền tham số, trả về giá trị.
  6. Biến toàn cục và cục bộ: Xác định phạm vi và thời gian tồn tại của biến.
  7. Con trỏ, quản lý bộ nhớ: Một số ngôn ngữ (như C) cho phép thao tác trực tiếp với bộ nhớ.
  8. Mảng và cấu trúc: Tổ chức, quản lý dữ liệu phức tạp.

Triết lý của lập trình thủ tục gắn liền “làm gì” với “làm như thế nào”, đòi hỏi lập trình viên phải xác định chi tiết từng bước máy tính thực hiện. Mô hình này tập trung vào các bước thuật toán và thay đổi trạng thái, thay vì quan hệ giữa đối tượng hay biến đổi hàm.

Rủi ro và thách thức của ngôn ngữ lập trình thủ tục

Dù đặt nền móng cho phát triển phần mềm, ngôn ngữ thủ tục vẫn tồn tại nhiều hạn chế và thách thức:

  1. Vấn đề mở rộng: Khi chương trình lớn dần, mã thủ tục khó quản lý, bảo trì.
  2. Tách biệt dữ liệu và chức năng: Dữ liệu và hàm xử lý bị tách rời, có thể làm thiết kế hệ thống kém gắn kết.
  3. Hạn chế tái sử dụng mã: So với lập trình hướng đối tượng, thủ tục ít linh hoạt trong tái sử dụng mã.
  4. Quản lý trạng thái toàn cục: Lạm dụng biến toàn cục dễ gây hiệu ứng phụ, lỗi khó truy vết.
  5. Thiếu đóng gói: Dữ liệu dễ bị sửa đổi ngoài ý muốn, thiếu kiểm soát truy cập như các ngôn ngữ hiện đại.
  6. Lập trình đồng thời gặp khó khăn: Quản lý trạng thái chia sẻ phức tạp trong môi trường đa luồng.
  7. Hạn chế trừu tượng hóa: Khó diễn đạt các khái niệm cấp cao, mối quan hệ phức tạp.

Những thách thức này thúc đẩy sự ra đời của các mô hình lập trình khác như hướng đối tượng, lập trình hàm, mỗi mô hình đều khắc phục một số hạn chế của thủ tục.

Ngôn ngữ lập trình thủ tục có ý nghĩa cột mốc trong lịch sử khoa học máy tính và kỹ thuật phần mềm. Chúng đặt nền tảng cho lập trình có cấu trúc, giới thiệu mô-đun hóa và tái sử dụng mã, nâng cao hiệu quả, khả năng bảo trì phần mềm. Dù lập trình hiện đại ngày càng kết hợp nhiều mô hình, nguyên lý thủ tục vẫn là kiến thức nền tảng cho mọi lập trình viên. Trong hệ thống nhúng, lập trình hệ thống và ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao, các ngôn ngữ như C vẫn chiếm ưu thế. Nắm vững lập trình thủ tục giúp hiểu lịch sử phát triển lập trình và hỗ trợ lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
kỳ hạn
Epoch là đơn vị thời gian được sử dụng trong mạng blockchain để tổ chức và quản lý việc tạo block, thường gồm số lượng block cố định hoặc một khoảng thời gian được xác định trước. Epoch cung cấp một khuôn khổ vận hành hợp lý cho mạng, cho phép các validator thực hiện quá trình đồng thuận trong các khung thời gian nhất định. Nó cũng thiết lập ranh giới thời gian rõ ràng cho các chức năng quan trọng như staking, phân phối phần thưởng và điều chỉnh tham số của mạng lưới.
mã hóa
Thuật toán mã hóa chuyển đổi dữ liệu gốc thành dữ liệu mã hóa thông qua các phép toán toán học. Công nghệ này thường được ứng dụng trong blockchain và tiền mã hóa để đảm bảo an toàn dữ liệu, xác minh giao dịch và xây dựng cơ chế tin cậy không tập trung. Một số loại phổ biến bao gồm hàm băm như SHA-256, mã hóa đường cong elliptic, và thuật toán chữ ký số dựa trên đường cong elliptic (ECDSA).
Phi tập trung
Phi tập trung là khái niệm trọng tâm trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử, mô tả các hệ thống hoạt động độc lập với cơ quan trung tâm duy nhất, thay vào đó được quản lý bởi nhiều node tham gia trên mạng lưới phân tán. Kiến trúc này loại bỏ sự phụ thuộc vào trung gian, giúp tăng khả năng chống kiểm duyệt, nâng cao độ ổn định hệ thống và củng cố quyền chủ động của người dùng.
Nonce là gì
Nonce (giá trị số dùng một lần (nonce)) là giá trị duy nhất mà các thợ đào sử dụng trong quá trình khai thác blockchain, đặc biệt trong cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW). Trong đó, các thợ đào liên tục thử các giá trị nonce khác nhau để tìm ra một giá trị tạo ra băm khối (block hash) nhỏ hơn ngưỡng độ khó được quy định. Trong giao dịch, nonce còn là bộ đếm nhằm phòng ngừa các cuộc tấn công phát lại. Điều này bảo đảm mỗi giao dịch đều độc nhất và an toàn.
Công việc tồn đọng
Backlog (hàng tồn đọng) là thuật ngữ chỉ hàng đợi các giao dịch đã nộp lên mạng blockchain nhưng chưa được xác nhận và ghi vào khối. Khi mạng lưới bị quá tải, số lượng giao dịch chờ xử lý tăng mạnh, dẫn đến thời gian xác nhận kéo dài và phí giao dịch gia tăng.

Bài viết liên quan

FDV là gì trong tiền điện tử?
Trung cấp

FDV là gì trong tiền điện tử?

Bài viết này giải thích ý nghĩa của vốn hóa thị trường pha loãng đầy đủ trong tiền điện tử và thảo luận về các bước tính toán định giá pha loãng đầy đủ, tầm quan trọng của FDV và những rủi ro khi dựa vào FDV trong tiền điện tử.
10-25-2024, 1:37:13 AM
Tương lai của KAIA sau khi thay đổi thương hiệu: So sánh về bố cục và cơ hội của hệ sinh thái TON
Trung cấp

Tương lai của KAIA sau khi thay đổi thương hiệu: So sánh về bố cục và cơ hội của hệ sinh thái TON

Bài viết này cung cấp một phân tích chuyên sâu về hướng phát triển của dự án Web3 Đông Á mới nổi KAIA sau khi cải tổ thương hiệu, tập trung vào định vị khác biệt và tiềm năng cạnh tranh so với hệ sinh thái TON. Thông qua so sánh đa chiều về định vị thị trường, cơ sở người dùng và kiến trúc công nghệ, bài viết cung cấp cho độc giả sự hiểu biết toàn diện về cả KAIA và hệ sinh thái TON, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các cơ hội phát triển hệ sinh thái Web3 trong tương lai.
11-19-2024, 3:52:19 AM
Sự Phát Triển của OP Stack: OP Ngắn Gọn Mở Khả Năng ZK Rollup
Nâng cao

Sự Phát Triển của OP Stack: OP Ngắn Gọn Mở Khả Năng ZK Rollup

Nếu giải pháp mở rộng tương lai của Ethereum là chuyển đổi tất cả các Rollup thành ZK Rollup, OP Succinct nhắm đến triển khai zkEVM Loại 1 (tương đương hoàn toàn với Ethereum) trong OP Stack, sử dụng Rust và SP1.
10-29-2024, 2:41:57 PM