

Khai thác tiền mã hóa là quy trình cốt lõi của công nghệ blockchain, đóng vai trò là phương thức phát hành các đồng coin hoặc token mới vào lưu thông toàn cầu. Quá trình này yêu cầu thợ đào giải các bài toán phức tạp nhằm xác thực giao dịch trên mạng lưới. Khi hoàn thành thành công phép tính, thợ đào sẽ nhận được lượng tiền mã hóa cố định như phần thưởng cho nỗ lực của mình.
Ngành tiền mã hóa đã phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, thúc đẩy sự quan tâm đối với hoạt động khai thác. Tuy nhiên, tăng trưởng này cũng tạo ra rào cản cho thợ đào cá nhân nhỏ lẻ, chủ yếu do chi phí thiết bị khai thác và điện năng cao. Những trở ngại về kinh tế đã thúc đẩy sự xuất hiện của giải pháp thay thế: nhóm khai thác blockchain, giúp mở rộng cơ hội nhận phần thưởng thông qua hợp tác tập thể.
Nhóm khai thác blockchain là mạng lưới hợp tác, nơi thợ đào kết hợp sức mạnh tính toán để tạo ra khối mới trên blockchain. Việc hợp lực này giúp các thành viên tăng khả năng khai thác thành công và nhận phần thưởng, với phần thưởng chia theo tỷ lệ đóng góp của từng người.
Cấu trúc tổ chức của nhóm khai thác blockchain gồm nhiều thành phần quan trọng, đặc biệt là người quản lý nhóm. Người quản lý chịu trách nhiệm điều phối toàn bộ hoạt động khai thác, ghi nhận công việc từng thành viên, phân bổ phần thưởng hợp lý và kiểm soát tốc độ băm. Đổi lại, thợ đào trả một khoản phí nhỏ cho quản lý nhóm để duy trì dịch vụ.
Nhóm khai thác blockchain giúp nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ dàng liên kết với những thợ đào cùng mục tiêu. Khi hợp nhất tài nguyên, nhóm sở hữu sức mạnh tính toán vượt trội, trực tiếp nâng cao khả năng khai thác thành công các khối mới. Cách tiếp cận này đã biến hoạt động khai thác từ lĩnh vực của các tập đoàn lớn thành môi trường mở cho cá nhân.
Nhóm khai thác blockchain hoạt động dựa trên ba yếu tố cốt lõi: giao thức hợp tác, phần mềm khai thác và máy chủ khai thác hợp tác. Mỗi yếu tố đều góp phần đảm bảo quá trình khai thác hiệu quả, đồng bộ.
Giao thức hợp tác là thuật toán cho phép nhiều thợ đào cùng lúc giải quyết một khối. Máy chủ chuyên dụng duy trì kết nối trực tiếp với từng thành viên, liên tục theo dõi tiến trình và phối hợp hoạt động trên mạng lưới.
Phần mềm khai thác tạo cầu nối giữa từng thợ đào và hệ thống máy chủ của nhóm. Phần mềm này thu thập dữ liệu cần thiết để giải các bài toán và bắt đầu xử lý ngay lập tức. Khi có kết quả, phần mềm gửi lời giải cho thợ đào và tự động chuyển sang khối tiếp theo. Mỗi phần mềm khai thác đều có chức năng và đặc tính riêng, phù hợp với từng mục tiêu khai thác.
Máy chủ khai thác hợp tác là nền móng của hạ tầng tập thể, kết nối nhiều thợ đào và cho phép chia sẻ tài nguyên tính toán đồng thời theo thời gian thực. Quản lý tập trung này đảm bảo phân bổ nhiệm vụ và sử dụng tài nguyên tối ưu.
Nhóm khai thác blockchain áp dụng nhiều mô hình phân phối phần thưởng với đặc điểm riêng, nhằm khuyến khích tham gia và đảm bảo trả thưởng công bằng. Việc hiểu rõ các mô hình này là điều kiện tiên quyết khi lựa chọn nhóm khai thác.
Pay-Per-Share (PPS) là mô hình trả thưởng đơn giản nhất. Người tham gia nhận phần thưởng dựa hoàn toàn vào từng cổ phần đóng góp để khám phá khối mới. PPS nổi bật với cơ cấu trả thưởng đảm bảo—thợ đào nhận phần thưởng ngay cả khi nhóm chưa khai thác thành công khối, giúp ổn định thu nhập.
Full Pay-Per-Share (FPPS), hay Pay-Per-Share Plus, phát triển từ mô hình PPS bằng cách bổ sung phần thưởng. Ngoài phần thưởng khai thác dựa trên đóng góp, người tham gia FPPS còn nhận thêm một phần phí giao dịch khi nhóm khai thác thành công khối mới, tối ưu hóa thu nhập.
Pay-Per-Last N Share (PPLNS) hoạt động khác biệt khi chỉ trả thưởng khi nhóm khai thác được khối. Hệ thống sẽ kiểm tra lại các cổ phần gửi trước khi phát hiện khối thắng và tính phần thưởng dựa trên đóng góp trong khoảng thời gian xác định. Mô hình này có độ biến động cao nhưng có thể mang lại phần thưởng lớn khi thành công.
Double Geometric Method (DGM) là mô hình lai, kết hợp yếu tố của PPLNS và mô hình thưởng hình học. DGM cho phép quản lý nhóm nhận rủi ro biến động thay cho thợ đào. Do thời điểm phát hiện khối mới không thể dự đoán, DGM được thiết kế đảm bảo phần thưởng trung bình gần với PPS, cân bằng giữa ổn định và cơ hội tăng lợi nhuận.
Khai thác tỷ lệ (Proportional mining) dựa trên nguyên tắc mọi cổ phần của thành viên đều có giá trị như nhau, nhưng chỉ tính giá trị khi kết thúc mỗi vòng khai thác khối. Thợ đào tích lũy cổ phần trong quá trình khai thác và nhận phần thưởng tỷ lệ khi nhóm khai thác thành công khối mới.
Nhóm khai thác blockchain mang lại lợi ích lớn, giúp hoạt động khai thác trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn cho nhiều đối tượng. Nhờ hợp lực tài nguyên, các mạng lưới hợp tác này giúp tăng đáng kể xác suất hoàn thành khối mới và nhận phần thưởng.
Lợi ích nổi bật là tăng khả năng nhận phần thưởng. Nhóm khai thác blockchain giúp cá nhân cạnh tranh với các hoạt động khai thác quy mô lớn. Nhờ hợp lực sức mạnh tính toán, nhân lực và hiệu suất cao, nhóm khai thác hoàn thành khối nhanh hơn so với khai thác đơn lẻ, giúp phân phối phần thưởng đều đặn hơn.
Tiết kiệm chi phí là ưu điểm quan trọng. Thợ đào nhỏ lẻ có thể tham gia mà không cần đầu tư thiết bị chuyên dụng đắt đỏ. Các máy ASIC như AntMiner S19 Pro thường có giá trên 3.500 USD—mức đầu tư lớn với nhiều cá nhân. Nhóm khai thác loại bỏ nhu cầu khai thác độc lập, giúp thành viên tạo thu nhập từ hợp tác và chia sẻ chi phí hạ tầng.
Bên cạnh lợi ích, nhóm khai thác blockchain cũng có những hạn chế mà người tham gia cần cân nhắc.
Tiêu thụ điện cao là vấn đề đáng chú ý. Chi phí điện chiếm khoảng 75% tổng chi phí vận hành nhóm khai thác lớn. Giá điện thay đổi theo quốc gia, thợ đào trung bình trả khoảng 0,05 USD mỗi kilowatt-giờ. Ngoài chi phí, tác động môi trường của khai thác tiền mã hóa cũng rất đáng quan tâm. Nghiên cứu chỉ ra việc khai thác Bitcoin góp khoảng 0,1% lượng khí thải nhà kính toàn cầu, gây lo ngại về tính bền vững.
Sự tập trung hóa đi ngược lại nguyên tắc phi tập trung của tiền mã hóa. Khai thác tập thể biến quy trình xác thực giao dịch từ hệ thống phân tán thành cấu trúc tập trung hơn. Quyền lực tập trung vào các nhóm lớn có thành viên giàu tài nguyên, có thể làm suy yếu giá trị phi tập trung mà ngành hướng tới.
Phí duy trì liên tục là yếu tố chi phí cần tính toán. Dù nhóm khai thác thường rẻ hơn khai thác đơn lẻ, người tham gia vẫn phải trả phí thường xuyên trên phần thưởng nhận được. Phí quản lý này, dù nhỏ, vẫn làm giảm lợi nhuận thực tế và không thể bỏ qua khi tính toán hiệu quả.
Bức tranh khai thác tiền mã hóa đã thay đổi mạnh mẽ kể từ khi Slush Pool (nay là Braiins) xuất hiện năm 2010, được công nhận là nhóm khai thác blockchain đầu tiên. Ngành đã phát triển vượt bậc, xuất hiện nhiều nhóm khai thác trên các loại tiền mã hóa khác nhau. Ban đầu, khai thác chỉ tập trung vào Bitcoin, nhưng sự ra đời của các đồng thay thế đã mở rộng cơ hội cho các tài sản số như Zcash, Monero, Ethereum.
Thị trường hiện nay do một số nhóm khai thác blockchain lớn dẫn dắt, kiểm soát phần lớn mạng lưới blockchain toàn cầu. Foundry dẫn đầu với khoảng 18% thị phần, chiếm tỷ lệ lớn trong tốc độ băm toàn cầu. Antpool đứng sau với khoảng 14%, là một trong những nhóm lâu đời nhất ngành. F2Pool cũng nắm khoảng 14% thị phần, thể hiện sự ổn định và uy tín. Một số nhóm lớn khác được các nền tảng tập trung hỗ trợ cũng kiểm soát phần đáng kể thị trường khai thác.
Các đơn vị này kiểm soát phần lớn mạng lưới blockchain, phản ánh xu hướng tập trung sức mạnh khai thác vào số ít hoạt động quy mô lớn.
Tham gia khai thác tiền mã hóa qua nhóm khai thác blockchain cần thực hiện các bước quan trọng, đòi hỏi lên kế hoạch và cân nhắc kỹ.
Bước đầu là lựa chọn thiết bị khai thác phù hợp. Lúc đầu chỉ cần máy tính cá nhân và internet, nhưng hiện nay phải có sức mạnh tính toán lớn để cạnh tranh. Các giàn khai thác hiện đại, nhất là máy ASIC, là thiết bị thiết yếu. Người khai thác cần nghiên cứu và đầu tư máy ASIC phù hợp với loại tiền mã hóa, chú ý tốc độ băm, lượng điện tiêu thụ và hiệu quả chi phí.
Chọn nhóm khai thác blockchain phù hợp là bước tiếp theo. Quyết định này cần nghiên cứu kỹ lưỡng. Người tham gia nên kiểm tra tính minh bạch của quản trị nhóm, xác thực tốc độ băm báo cáo có chính xác không. Mô hình trả thưởng cần phân tích kỹ—nếu không phù hợp với kỳ vọng hoặc mức chấp nhận rủi ro, nên cân nhắc nhóm khác. Các yếu tố khác gồm quy mô nhóm, tổng sức mạnh tính toán, uy tín cộng đồng và kết quả hoạt động trong quá khứ.
Khi đã chọn được nhóm khai thác blockchain phù hợp về điều kiện, cơ cấu và uy tín, thợ đào tiến hành tham gia, đóng góp tài nguyên tính toán để thêm khối mới vào blockchain. Thường cần cấu hình phần mềm khai thác, kết nối máy chủ nhóm và bắt đầu quy trình khai thác.
Quyết định giữa khai thác đơn lẻ và khai thác tập thể ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm, chi phí và phần thưởng của thợ đào.
Khai thác đơn lẻ là tự mình khai thác tiền mã hóa mà không hợp tác với ai. Thợ đào kiểm soát toàn bộ quá trình và giữ 100% phần thưởng khi khai thác thành công. Phương án này mang lại sự chủ động tuyệt đối, không mất phí quản lý nhóm. Tuy nhiên, chi phí thiết bị cao, điện năng lớn và thời gian chờ khai thác khối có thể rất lâu, nhất là với các đồng tiền có độ khó cao.
Khai thác tập thể qua nhóm khai thác blockchain là giải pháp hợp tác, kết hợp tài nguyên của nhiều thành viên. Dù mỗi người chỉ nhận phần thưởng tỷ lệ với mức đóng góp, mô hình này đảm bảo thu nhập đều đặn, dễ dự đoán. Nhóm khai thác chia phần thưởng theo mô hình chia sẻ của quản trị, đảm bảo trả thưởng ngay cả khi cá nhân chưa đủ sức khai thác khối.
Sự khác biệt giữa hai cách tiếp cận rõ ràng: khai thác đơn lẻ giữ toàn bộ phần thưởng nhưng đòi hỏi vốn lớn, chuyên môn kỹ thuật; nhóm khai thác blockchain thì dễ tham gia, giảm chi phí và thu nhập ổn định, nhưng phải chia phần thưởng và trả phí quản lý.
Nhóm khai thác blockchain đã làm thay đổi tận gốc lĩnh vực khai thác, mở rộng cơ hội nhận thưởng xác thực blockchain và thúc đẩy sự tham gia rộng rãi vào mạng lưới tiền mã hóa. Việc kết hợp tài nguyên tính toán giúp nhóm tạo điều kiện cho thành viên nhỏ lẻ cạnh tranh hiệu quả trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Các mô hình trả thưởng—PPS, FPPS, PPLNS, DGM và khai thác tỷ lệ—mang đến sự linh hoạt phù hợp với từng mức chấp nhận rủi ro và mục tiêu thu nhập. Dù nhóm khai thác blockchain có nhiều ưu thế như tăng khả năng nhận thưởng, giảm chi phí thiết bị và thu nhập ổn định, vẫn tồn tại các vấn đề như tiêu thụ điện năng, nguy cơ tập trung hóa và chi phí duy trì.
Khi ngành tiền mã hóa tiếp tục phát triển, nhóm khai thác blockchain vẫn sẽ là nền tảng cốt lõi của các mạng lưới, cân bằng giữa khả năng tiếp cận và tính phi tập trung. Thợ đào cần cân nhắc kỹ mục tiêu, nguồn lực và đặc điểm từng nhóm trước khi tham gia. Việc hiểu rõ cơ chế, lợi ích và hạn chế của khai thác tập thể giúp ra quyết định chính xác và thiết lập kỳ vọng thực tế cho hoạt động cốt lõi của hệ sinh thái tiền mã hóa.
Nhóm khai thác là tập hợp các thợ đào tiền mã hóa, cùng hợp lực tài nguyên tính toán để tăng xác suất nhận phần thưởng. Lợi nhuận sẽ phân chia dựa trên mức đóng góp của từng thành viên.
Có, khai thác blockchain có thể sinh lời trong năm 2025, nhất là với người dùng sở hữu thiết bị hiệu suất cao và chi phí điện thấp. Lợi nhuận còn tùy thuộc vào giá thị trường và độ khó khai thác.
Có, nhóm khai thác thường tạo lợi nhuận bằng cách thu phí dịch vụ từ phần thưởng mà thợ đào nhận được. Hiệu quả hoạt động và quy mô nhóm sẽ quyết định mức lợi nhuận thu được.











