Giới thiệu: So sánh đầu tư giữa T và NEAR
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh Threshold (T) và NEAR (NEAR) luôn là chủ đề không thể thiếu đối với các nhà đầu tư. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ nét về vị trí vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, mà còn đại diện cho các định vị khác nhau của tài sản số.
Threshold (T): Ngay từ khi ra mắt, dự án đã ghi dấu ấn nhờ tập trung vào quyền riêng tư và bảo mật cho tài sản số trên blockchain công khai.
NEAR (NEAR): Ra đời năm 2020, NEAR được đánh giá là giao thức có khả năng mở rộng cao, đảm bảo vận hành DApp nhanh trên thiết bị di động.
Bài viết này phân tích toàn diện giá trị đầu tư của Threshold và NEAR, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, sự chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, đồng thời giải đáp câu hỏi lớn nhất mà nhà đầu tư quan tâm:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất hiện nay?"
I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại
Xu hướng giá lịch sử của Threshold (T) và NEAR (NEAR)
- 2022: NEAR đạt đỉnh lịch sử 20,44 USD ngày 17 tháng 01 năm 2022.
- 2025: Threshold (T) chạm đáy lịch sử 0,01101837 USD ngày 11 tháng 10 năm 2025.
- So sánh: NEAR đã giảm mạnh từ đỉnh, trong khi Threshold vừa thiết lập mức thấp nhất mới.
Tình hình thị trường hiện tại (16 tháng 11 năm 2025)
- Giá Threshold (T) hiện tại: 0,011867 USD
- Giá NEAR (NEAR) hiện tại: 2,474 USD
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: 12.911,18 USD (T) so với 6.842.389,36 USD (NEAR)
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 10 (Cực kỳ sợ hãi)
Nhấp để xem giá theo thời gian thực:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư T vs NEAR
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- T: Cung ban đầu 1 tỷ token, cung tối đa 4,1 tỷ token trong khoảng 10 năm; phát hành để hỗ trợ phát triển cộng đồng.
- NEAR: Cung ban đầu 1 tỷ token, lạm phát tối đa 5%/năm; cơ chế cung động, 30% phí giao dịch bị đốt, có thể giảm phát khi mạng lưới tăng trưởng mạnh.
- 📌 Mô hình lịch sử: Cung cố định hoặc giảm thường tạo áp lực tăng giá trong thị trường tăng, còn lạm phát cao có thể làm loãng giá trị token khi thị trường giảm.
Sự chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thị trường
- Nắm giữ tổ chức: NEAR Protocol thu hút nhiều sự quan tâm từ các tổ chức lớn như a16z, Coinbase Ventures, Dragonfly Capital.
- Ứng dụng doanh nghiệp: NEAR hợp tác với các công ty web2 và dự án như Sweatcoin; T hướng tới giải pháp lưu trữ phi tập trung cho doanh nghiệp.
- Chính sách quốc gia: Cả hai đều chịu ảnh hưởng bởi chính sách quản lý khác nhau tùy khu vực; nhìn chung nhận được phản hồi trung lập đến tích cực tại các quốc gia ủng hộ đổi mới.
Phát triển kỹ thuật và xây dựng hệ sinh thái
- Nâng cấp kỹ thuật T: Phát triển hạ tầng lưu trữ phi tập trung với cơ chế đồng thuận tối ưu hóa độ tin cậy dữ liệu.
- Phát triển kỹ thuật NEAR: Ứng dụng sharding (Nightshade) với thông lượng lý thuyết trên 100.000 TPS, môi trường thân thiện với lập trình viên, hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- So sánh hệ sinh thái: NEAR có hệ sinh thái phát triển bao gồm DeFi, NFT, gaming với hơn 1.200 dự án; hệ sinh thái T vẫn ở giai đoạn đầu, tập trung vào lưu trữ và dữ liệu.
Kinh tế vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Hiệu suất trong môi trường lạm phát: Cả hai chưa có đủ dữ liệu lịch sử để đánh giá khả năng chống lạm phát.
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Như đa số tài sản mã hóa, cả hai đều bị ảnh hưởng tiêu cực khi lãi suất tăng và đồng USD mạnh lên.
- Yếu tố địa chính trị: Aurora của NEAR (tương thích EVM) tăng tiện ích cho giao dịch và ứng dụng xuyên biên giới.
III. Dự báo giá 2025-2030: T vs NEAR
Dự báo ngắn hạn (2025)
- T: Thận trọng 0,00639954 - 0,011851 USD | Lạc quan 0,011851 - 0,01457673 USD
- NEAR: Thận trọng 1,43028 - 2,466 USD | Lạc quan 2,466 - 3,5757 USD
Dự báo trung hạn (2027)
- T có thể bước vào pha tăng trưởng, ước tính giá 0,010655660736 - 0,019387382728 USD
- NEAR có thể bước vào pha tăng trưởng, ước tính giá 2,76468192 - 4,05277236 USD
- Yếu tố thúc đẩy: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- T: Kịch bản cơ sở 0,0155625274055 - 0,022554387544203 USD | Lạc quan 0,022554387544203 - 0,033380493565421 USD
- NEAR: Kịch bản cơ sở 2,97435912756255 - 4,7973534315525 USD | Lạc quan 4,7973534315525 - 5,9487182551251 USD
Xem chi tiết dự báo giá cho T và NEAR
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
T:
| Năm |
Giá cao nhất dự báo |
Giá trung bình dự báo |
Giá thấp nhất dự báo |
Biến động (%) |
| 2025 |
0,01457673 |
0,011851 |
0,00639954 |
0 |
| 2026 |
0,0163851926 |
0,013213865 |
0,0103068147 |
11 |
| 2027 |
0,019387382728 |
0,0147995288 |
0,010655660736 |
24 |
| 2028 |
0,02410177262724 |
0,017093455764 |
0,0119654190348 |
44 |
| 2029 |
0,024511160892787 |
0,02059761419562 |
0,016890043640408 |
73 |
| 2030 |
0,033380493565421 |
0,022554387544203 |
0,0155625274055 |
90 |
NEAR:
| Năm |
Giá cao nhất dự báo |
Giá trung bình dự báo |
Giá thấp nhất dự báo |
Biến động (%) |
| 2025 |
3,5757 |
2,466 |
1,43028 |
0 |
| 2026 |
3,262518 |
3,02085 |
2,6281395 |
22 |
| 2027 |
4,05277236 |
3,141684 |
2,76468192 |
26 |
| 2028 |
4,5684797886 |
3,59722818 |
3,2734776438 |
45 |
| 2029 |
5,511852878805 |
4,0828539843 |
2,735512169481 |
65 |
| 2030 |
5,9487182551251 |
4,7973534315525 |
2,97435912756255 |
93 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: T vs NEAR
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- T: Phù hợp cho nhà đầu tư ưu tiên giải pháp bảo mật, quyền riêng tư trên blockchain.
- NEAR: Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm nền tảng mở rộng, hệ sinh thái mạnh.
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: T: 30% | NEAR: 70%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: T: 40% | NEAR: 60%
- Công cụ phòng hộ: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- T: Thanh khoản và khối lượng giao dịch thấp hơn có thể gây biến động giá lớn.
- NEAR: Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường chung và động thái đối thủ.
Rủi ro kỹ thuật
- T: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới.
- NEAR: Nguy cơ bảo mật hợp đồng thông minh, thách thức triển khai sharding.
Rủi ro pháp lý
- Các chính sách quản lý toàn cầu có thể tác động khác nhau tới cả hai token, NEAR có thể bị giám sát chặt hơn do hệ sinh thái rộng.
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tốt hơn?
📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:
- Lợi thế T: Tập trung vào quyền riêng tư, bảo mật; tiềm năng tăng trưởng từ giải pháp lưu trữ phi tập trung.
- Lợi thế NEAR: Hệ sinh thái vững mạnh, được tổ chức hậu thuẫn, khả năng mở rộng nổi bật.
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên phân bổ vào NEAR nhờ hệ sinh thái phát triển, được tổ chức hỗ trợ.
- Nhà đầu tư kinh nghiệm: Nên cân đối cả hai, tận dụng tiềm năng bảo mật của T và sự lớn mạnh hệ sinh thái NEAR.
- Nhà đầu tư tổ chức: NEAR hấp dẫn hơn nhờ mức độ ứng dụng thực tế và khả năng mở rộng hiện tại.
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải là khuyến nghị đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp
Q1: Những điểm khác biệt chính giữa Threshold (T) và NEAR (NEAR) là gì?
A: Threshold (T) tập trung bảo mật, quyền riêng tư tài sản số trên blockchain công khai; NEAR (NEAR) nổi bật về khả năng mở rộng và hỗ trợ DApp trên di động. NEAR sở hữu hệ sinh thái phát triển với hơn 1.200 dự án, T đang ở giai đoạn đầu, tập trung vào lưu trữ và dữ liệu.
Q2: Cơ chế cung ứng của T và NEAR khác biệt thế nào?
A: T có cung ban đầu 1 tỷ token, tối đa 4,1 tỷ token trong khoảng 10 năm. NEAR cung ban đầu 1 tỷ token, lạm phát tối đa 5%/năm, 30% phí giao dịch bị đốt, có thể giảm phát khi mạng lớn mạnh.
Q3: Token nào thu hút nhiều tổ chức hơn?
A: NEAR Protocol thu hút nhiều tổ chức lớn, được a16z, Coinbase Ventures, Dragonfly Capital hậu thuẫn mạnh mẽ.
Q4: Dự báo giá 2030 của T và NEAR ra sao?
A: T, kịch bản cơ sở từ 0,0155625274055 - 0,022554387544203 USD; lạc quan 0,022554387544203 - 0,033380493565421 USD. NEAR, kịch bản cơ sở 2,97435912756255 - 4,7973534315525 USD; lạc quan 4,7973534315525 - 5,9487182551251 USD.
Q5: So sánh phát triển kỹ thuật của T và NEAR?
A: T phát triển hạ tầng lưu trữ phi tập trung với đồng thuận tối ưu hóa độ tin cậy dữ liệu. NEAR ứng dụng sharding (Nightshade), thông lượng lý thuyết trên 100.000 TPS, môi trường lập trình thân thiện đa ngôn ngữ.
Q6: Phân bổ đầu tư khuyến nghị cho T và NEAR?
A: Nhà đầu tư thận trọng: 30% T, 70% NEAR. Nhà đầu tư mạo hiểm: 40% T, 60% NEAR. Đây chỉ là gợi ý, cần tự cân nhắc khẩu vị rủi ro và mục tiêu cá nhân.
Q7: Rủi ro chính khi đầu tư T và NEAR là gì?
A: T chịu rủi ro thanh khoản thấp, biến động giá lớn, khó mở rộng. NEAR đối diện rủi ro từ thị trường chung, bảo mật hợp đồng thông minh, thách thức sharding. Cả hai đều đối mặt rủi ro pháp lý, NEAR có thể bị giám sát kỹ hơn do hệ sinh thái lớn.