Giới thiệu: So sánh đầu tư SOON và VET
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh SOON và VET luôn là chủ đề không thể bỏ qua đối với nhà đầu tư. Hai đồng này khác biệt rõ rệt về xếp hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, đồng thời đại diện cho những vị thế khác nhau trong nhóm tài sản số.
SOON (SOON): Ngay từ khi ra mắt, đã được thị trường đánh giá cao nhờ SVM Rollup Stack và giao thức truyền thông liên chuỗi.
VET (VET): Ra mắt năm 2017, được công nhận là nền tảng quản lý chuỗi cung ứng và quy trình vận hành doanh nghiệp, đồng thời nằm trong nhóm tiền mã hóa có khối lượng giao dịch và vốn hóa lớn trên toàn cầu.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư của SOON và VET, tập trung vào xu hướng giá quá khứ, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái kỹ thuật và dự báo tương lai, đồng thời giải đáp câu hỏi mà nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn tối ưu ở thời điểm hiện tại?"
I. So sánh lịch sử giá và tình trạng thị trường hiện tại
SOON (Coin A) và VET (Coin B) - Diễn biến giá lịch sử
- 2025: SOON đạt đỉnh lịch sử ở mức $5,5368 vào ngày 14 tháng 11, mức thấp nhất là $0,05 vào ngày 23 tháng 5.
- 2021: VET đạt đỉnh lịch sử $0,280991 vào ngày 19 tháng 4, mức thấp nhất $0,00191713 vào ngày 13 tháng 3 năm 2020.
- So sánh: Trong chu kỳ hiện tại, SOON biến động mạnh trong khoảng $0,05 - $5,5368, còn VET ghi nhận đà giảm dài hạn từ đỉnh năm 2021.
Tình trạng thị trường hiện tại (15 tháng 11 năm 2025)
- Giá SOON hiện tại: $2,712
- Giá VET hiện tại: $0,01553
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: SOON $21.918.713,44; VET $351.896,86
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 16 (Cực kỳ sợ hãi)
Bấm để xem giá thời gian thực:

II. Yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá trị đầu tư SOON vs VET
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- SOON: Nguồn cung giới hạn, tối đa 100 triệu token. Mô hình giảm phát với cơ chế đốt token định kỳ thông qua phí giao dịch.
- VET: Mô hình kinh tế hai token gồm VET và VTHO. VET có nguồn cung tối đa cố định 86,7 tỷ token, toàn bộ đã lưu hành trên thị trường.
- 📌 Mô hình lịch sử: Token giảm phát như SOON thường tăng giá trị khi nguồn cung giảm, còn mô hình hai token của VET hướng đến sự ổn định cho ứng dụng doanh nghiệp.
Mức độ chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thị trường
- Quy mô nắm giữ tổ chức: VET được hậu thuẫn bởi những doanh nghiệp lớn như Walmart Trung Quốc, BMW, DNV GL.
- Ứng dụng doanh nghiệp: VET đã xây dựng hệ sinh thái ứng dụng cho truy xuất chuỗi cung ứng, xác thực sản phẩm và tín chỉ carbon. SOON đang ở giai đoạn đầu tiếp cận doanh nghiệp.
- Chính sách quản lý: VeChain được công nhận tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở Trung Quốc và châu Âu, trong khi SOON vẫn đang hoàn thiện khung pháp lý.
Phát triển kỹ thuật và hệ sinh thái
- Phát triển kỹ thuật VET: Blockchain VeChain Thor sử dụng đồng thuận PoA, phí giao dịch thấp và tập trung vào doanh nghiệp. Đã nâng cấp lên VeChain Thor v2.0.
- So sánh hệ sinh thái: VeChain sở hữu hệ sinh thái trưởng thành với các giải pháp doanh nghiệp và đối tác lớn. SOON xây dựng hệ sinh thái xoay quanh ứng dụng phi tập trung và dịch vụ.
Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Hiệu quả trong môi trường lạm phát: VET ổn định hơn khi thị trường biến động nhờ được doanh nghiệp hậu thuẫn và ứng dụng thực tế.
- Yếu tố địa chính trị: VET hưởng lợi từ sự hiện diện mạnh ở thị trường châu Á, đặc biệt là các dự án blockchain tại Trung Quốc.
III. Dự báo giá 2025-2030: SOON vs VET
Dự báo ngắn hạn (2025)
- SOON: Thận trọng $1,52 - $2,72 | Lạc quan $2,72 - $3,67
- VET: Thận trọng $0,0151 - $0,0156 | Lạc quan $0,0156 - $0,0207
Dự báo trung hạn (2027)
- SOON có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, dự kiến giá $2,85 - $5,16
- VET có thể tăng trưởng ổn định, dự kiến giá $0,0183 - $0,0222
- Yếu tố thúc đẩy: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- SOON: Kịch bản cơ sở $2,94 - $5,34 | Kịch bản lạc quan $5,34 - $7,43
- VET: Kịch bản cơ sở $0,0147 - $0,0249 | Kịch bản lạc quan $0,0249 - $0,0346
Xem chi tiết dự báo giá SOON và VET
Miễn trừ trách nhiệm: Phân tích này dựa trên dữ liệu lịch sử và dự báo thị trường. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh và khó lường. Các dự báo này không phải là khuyến nghị đầu tư. Vui lòng tự nghiên cứu trước khi quyết định đầu tư.
SOON:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng trưởng (%) |
| 2025 |
3,67848 |
2,7248 |
1,525888 |
0 |
| 2026 |
4,7384272 |
3,20164 |
1,6968692 |
18 |
| 2027 |
5,16104368 |
3,9700336 |
2,858424192 |
46 |
| 2028 |
5,2047140496 |
4,56553864 |
3,9720186168 |
68 |
| 2029 |
5,813300350312 |
4,8851263448 |
4,543167500664 |
80 |
| 2030 |
7,43540655310284 |
5,349213347556 |
2,9420673411558 |
97 |
VET:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng trưởng (%) |
| 2025 |
0,0207613 |
0,01561 |
0,0151417 |
0 |
| 2026 |
0,0230957755 |
0,01818565 |
0,010183964 |
17 |
| 2027 |
0,02229196977 |
0,02064071275 |
0,0183702343475 |
32 |
| 2028 |
0,024686292449 |
0,02146634126 |
0,0120211511056 |
38 |
| 2029 |
0,02676852755122 |
0,0230763168545 |
0,017307237640875 |
48 |
| 2030 |
0,034642166861975 |
0,02492242220286 |
0,014704229099687 |
60 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: SOON vs VET
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- SOON: Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên tiềm năng DeFi và tăng trưởng hệ sinh thái
- VET: Phù hợp với nhà đầu tư muốn tận dụng ứng dụng doanh nghiệp và giải pháp chuỗi cung ứng
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: SOON 20% vs VET 80%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: SOON 60% vs VET 40%
- Công cụ phòng ngừa: Phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền mã hóa
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- SOON: Biến động mạnh, vị thế thị trường chưa vững chắc
- VET: Phụ thuộc vào mức độ chấp nhận doanh nghiệp, nguy cơ bão hòa lĩnh vực chuỗi cung ứng
Rủi ro kỹ thuật
- SOON: Khả năng mở rộng, độ ổn định mạng lưới
- VET: Lo ngại về tập trung hóa, nguy cơ bảo mật
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu có thể tác động khác nhau đến từng đồng, trong đó VET có thể chịu ít áp lực hơn nhờ đối tác doanh nghiệp lớn
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn tối ưu?
📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:
- Ưu điểm SOON: Mô hình giảm phát, tiềm năng tăng trưởng mạnh mảng DeFi
- Ưu điểm VET: Đối tác doanh nghiệp lớn, ứng dụng thực tế rõ rệt
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên phân bổ cao hơn cho VET để đảm bảo ổn định
- Nhà đầu tư kinh nghiệm: Xem xét danh mục cân bằng giữa SOON và VET
- Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung vào VET nhờ giải pháp doanh nghiệp và minh bạch pháp lý
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải là khuyến nghị đầu tư.
None
VII. FAQ
Q1: Những điểm khác biệt chính giữa SOON và VET là gì?
A: SOON là đồng tiền mã hóa mới, tập trung vào DeFi với mô hình giảm phát, còn VET là nền tảng quản lý chuỗi cung ứng đã được khẳng định với đối tác doanh nghiệp lớn. SOON có nguồn cung tối đa 100 triệu token, VET cố định ở mức 86,7 tỷ token.
Q2: Đồng nào có hiệu suất giá tốt hơn gần đây?
A: Theo dữ liệu, SOON biến động mạnh và tiềm năng tăng trưởng, từng đạt đỉnh $5,5368 năm 2025. VET ghi nhận đà giảm dài hạn từ đỉnh năm 2021.
Q3: Cơ chế cung ứng của SOON và VET khác nhau như thế nào?
A: SOON áp dụng mô hình giảm phát với đốt token định kỳ thông qua phí giao dịch. VET dùng mô hình hai token VET và VTHO, hướng đến sự ổn định cho doanh nghiệp.
Q4: Đồng nào nhận được sự đầu tư từ tổ chức mạnh hơn?
A: VET được hậu thuẫn bởi những đối tác lớn như Walmart Trung Quốc, BMW, DNV GL, đồng thời ứng dụng nổi bật trong chuỗi cung ứng, xác thực sản phẩm và tín chỉ carbon.
Q5: Dự báo giá SOON và VET năm 2030 là bao nhiêu?
A: SOON dự báo cơ sở $2,94 - $5,34, lạc quan $5,34 - $7,43. VET dự báo cơ sở $0,0147 - $0,0249, lạc quan $0,0249 - $0,0346.
Q6: Các loại nhà đầu tư nên tiếp cận SOON và VET như thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng có thể phân bổ 20% cho SOON, 80% cho VET. Nhà đầu tư mạo hiểm có thể chọn 60% SOON, 40% VET. Nhà đầu tư mới nên ưu tiên VET để ổn định, nhà đầu tư kinh nghiệm nên cân bằng danh mục giữa cả hai đồng.