• Chuyển đổi ngôn ngữ và tỷ giá hối đoái
  • Cài đặt tùy chọn
    Màu sắc tăng giảm
    Thời gian bắt đầu tăng giảm
  • Ngôn ngữ
  • Chuyển đổi tỷ giá
Không chuyển sang tiền pháp định Không hiển thị giá tiền pháp định
  • CNY - ¥
  • USD - $
  • VND - ₫
  • EUR - €
  • GBP - £
  • HKD - $
  • JPY - ¥
  • RUB - ₽
  • TRY - ₺
  • INR - ₹
  • NGN - ₦
  • UAH - ₴
  • BRL - R$
  • MYR - RM
  • PGK - K
  • PKR - Rs
  • BDT - ৳
  • PHP - ₱
  • CAD - $
  • IDR - Rp
  • ZAR - R
  • PLN - zł
  • SAR - ﷼‎
  • ARS - $
  • AED - د.إ
  • KZT - ₸
  • EGP - E£
  • UZS - so`m
  • TWD - $
  • GHS - GH₵
  • VES - Bs
  • MXN - $
  • COP - $
  • XAF - Fr
  • XOF - FCFA
  • BYN - Br
  • KES - Ksh
  • MAD - د.م
  • AUD - $
  • TZS - TSh
  • SEK - kr
  • AZN - ₼
  • CLP - $
  • HUF - Ft
  • RON - lei
  • AMD - ֏
  • DZD - د.ج
  • NPR - रू
  • JOD - د.ا.
  • MRU - UM
  • IQD - ع.د
  • KWD - د.ك
  • QAR - ر.ق
  • TND - د.ت

Thời gian bắt đầu tăng giảm

  • 24H
  • UTC 00:00
  • UTC+8 00:00

Màu sắc tăng giảm

  • Đỏ tăng xanh giảm
  • Xanh tăng đỏ giảm

Pay With

Thông tin thị trường hợp đồng
Hợp đồng giao hàng tương lai -U Margined

Tài liệu hợp đồng

Hợp đồng Loại Coin cơ sở Coin tính giá Khối lượng mỗi hợp đồng Đòn bẩy tối đa Tỷ lệ ký quỹ duy trì Hạn mức rủi ro cơ sở Bước giá hạn mức rủi ro Hạn mức rủi ro tối đa Bước giá nhỏ nhất của giá lệnh Giá trị tác động độ sâu Tỉ lệ chênh lệnh tối đa cho phép của giá lệnh
BTC_USDT_20250530 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
BTC_USDT_20250606 Chính chiều BTC USDT 0.0001BTC 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.1 1000USDT 50%
ETH_USDT_20250530 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
ETH_USDT_20250606 Chính chiều ETH USDT 0.01ETH 100 0.5% 1000000USDT 1000000USDT 8000000USDT 0.05 1000USDT 50%
Hợp đồng Nguồn giá chỉ số
BTC_USDT_20250530
BTC_USDT_20250606
ETH_USDT_20250530
ETH_USDT_20250606
Hợp đồng chỉ số Thành phần
Mục cấu hính Thống nhất cấu hình
Coin quyết toán USDT
Phí maker -0.025%
Phí taker 0.075%
Khối lượng lệnh tối đa 1
Khối lượng lệnh tối thiểu 1,000,000
Khối lượng lệnh chưa khớp tối đa 50
ngôn ngữ và khu vực
tỷ giá hối đoái

Chọn ngôn ngữ và khu vực

Tới Gate.TR?
Gate.TR hiện đang trực tuyến.
Bạn có thể nhấp và truy cập Gate.TR hoặc ở lại Gate.