Phong trào Cypherpunk hình thành vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990. Phong trào này quy tụ các nhà hoạt động cùng chuyên gia kỹ thuật tâm huyết sử dụng công nghệ mật mã để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, đồng thời thúc đẩy sự tự do thông tin. Họ tin tưởng mã hóa mạnh là công cụ cốt lõi giúp chống lại giám sát của nhà nước và duy trì quyền tự do dân sự trong thời đại số. Dòng tư tưởng Cypherpunk đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các loại tiền điện tử như Bitcoin. Các nguyên lý nền tảng là xây dựng hệ thống phi tập trung và chủ quyền cá nhân dựa trên công nghệ mật mã, trở thành cốt lõi cho sự ra đời của blockchain hiện đại.
Phong trào Cypherpunk chính thức bắt đầu từ năm 1992, khi Eric Hughes, Timothy C. May và John Gilmore thành lập danh sách thư Cypherpunks tại California. Nơi đây là môi trường kết nối cho cộng đồng chuyên gia kỹ thuật và những người bảo vệ quyền riêng tư cùng lý tưởng. Tên gọi "Cypherpunk" kết hợp giữa “mật mã” với “punk”, thể hiện tinh thần phản kháng và khát vọng tự do công nghệ.
Nền tảng lý tưởng của Cypherpunk được trình bày trong “A Cypherpunk’s Manifesto” do Eric Hughes công bố năm 1993: “Quyền riêng tư là điều kiện cần cho xã hội mở... Quyền riêng tư không đồng nghĩa với bí mật. Vấn đề riêng tư là chuyện mà một người không muốn cả thế giới biết, còn chuyện bí mật là điều không muốn ai biết.” Tuyên ngôn này trở thành kim chỉ nam cho phong trào, thể hiện quyết tâm bảo vệ quyền riêng tư số.
Những thành viên đầu tiên gồm Julian Assange (sáng lập WikiLeaks), Nick Szabo (người đề xuất hợp đồng thông minh), Hal Finney (người đóng góp ban đầu cho Bitcoin). Đây đều là các tên tuổi lớn trong lĩnh vực mật mã và khoa học máy tính, góp phần đặt nền móng tư duy cũng như kỹ thuật cho công nghệ blockchain sau này.
Cypherpunks thúc đẩy mục tiêu bảo vệ quyền riêng tư và tự do thông tin thông qua các phương thức sau:
Phát triển công nghệ và đổi mới: Cypherpunks chủ động nghiên cứu, phổ biến các giải pháp mã hóa như hệ thống mật mã PGP (Pretty Good Privacy), dịch vụ chuyển tiếp thư ẩn danh, các nguyên mẫu tiền điện tử và nhiều công cụ giúp người dùng bảo vệ thông tin liên lạc, giao dịch.
Vận động chính sách, phản kháng: Cộng đồng Cypherpunk phản đối sự kiểm soát của chính phủ đối với công nghệ mật mã. Ví dụ như các quy định hạn chế xuất khẩu công nghệ mật mã của Mỹ những năm 1990 và kế hoạch lưu trữ khóa Clipper Chip. Họ khẳng định, công nghệ mật mã là một hình thức ngôn luận cần được hiến pháp bảo vệ.
Khám phá ý tưởng, xây dựng lý thuyết: Thành viên Cypherpunk đưa ra nhiều khái niệm có ảnh hưởng như chữ ký mù (blind signature) và mạng trộn của David Chaum, lý thuyết hợp đồng thông minh của Nick Szabo, đề xuất b-money của Wei Dai, v.v. Đây đều là nền tảng lý thuyết quan trọng cho sự phát triển của blockchain.
Tư duy phi tập trung và tự chủ: Cypherpunks đề cao quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân, ủng hộ xây dựng hệ thống không phụ thuộc vào tổ chức trung gian. Satoshi Nakamoto đã thể hiện rõ quan điểm này khi thiết kế Bitcoin, tạo ra hệ thống chuyển giá trị không cần tin tưởng bên thứ ba.
Dù Cypherpunk đã thúc đẩy mạnh mẽ quyền riêng tư số, phong trào vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức:
Áp lực pháp lý và chính sách: Chính phủ nhiều nước xem công nghệ mật mã là nguy cơ an ninh quốc gia. Ví dụ như “Cuộc chiến mật mã” (Crypto Wars) tại Mỹ và các quy định về tiền điện tử hiện nay. Các nhà hoạt động Cypherpunk đối diện rủi ro pháp lý, nhất là khi công nghệ bị lạm dụng vượt quy định hoặc phục vụ mục đích phi pháp.
Cân bằng giữa công nghệ và xã hội: Việc ngăn chặn công nghệ bị lợi dụng cho rửa tiền, tài trợ khủng bố và các hành vi tội phạm, đồng thời vẫn bảo vệ quyền riêng tư là bài toán dài hạn đối với lý tưởng Cypherpunk.
Sự chấp nhận của đa số: Dù công nghệ mật mã đã phổ biến, xã hội vẫn nghi ngại về quan điểm bảo vệ quyền riêng tư tuyệt đối của Cypherpunks. Nhiều người sẵn sàng đánh đổi một phần quyền riêng tư để lấy an toàn, tiện lợi.
Hạn chế công nghệ: Ngay cả hệ thống mật mã mạnh nhất vẫn có nguy cơ bị tấn công. Sự phát triển của máy tính lượng tử cũng đặt ra thách thức mới cho các phương pháp mật mã truyền thống.
Sự phát triển của tư tưởng Cypherpunk: Khi các khái niệm như tiền điện tử, blockchain, Web3 được thương mại hóa, lý tưởng tự do quyền riêng tư của Cypherpunk phần nào bị pha loãng bởi lợi ích kinh doanh.
Tư tưởng Cypherpunk đã góp phần quan trọng vào lĩnh vực tiền điện tử và blockchain hiện nay. Bitcoin—đồng tiền điện tử phi tập trung đầu tiên thành công—kế thừa trực tiếp tư tưởng Cypherpunk, thể hiện rõ mong muốn loại bỏ trung gian, bảo vệ riêng tư và chống kiểm duyệt. Các đồng tiền bảo mật như Monero, Zcash còn tiếp nối rõ nét sự kiên định của Cypherpunk về giao dịch hoàn toàn riêng tư. Ảnh hưởng của Cypherpunk cũng hiện diện trong các lĩnh vực mới như hệ thống định danh phi tập trung, công cụ giao tiếp mã hóa, điện toán bảo mật quyền riêng tư.
Mời người khác bỏ phiếu