Tài liệu hợp đồng
Hợp đồng | Loại | Coin cơ sở | Coin tính giá | Khối lượng mỗi hợp đồng | Đòn bẩy tối đa | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Hạn mức rủi ro cơ sở | Bước giá hạn mức rủi ro | Hạn mức rủi ro tối đa | Bước giá nhỏ nhất của giá lệnh | Mức tác động của Phí Funding | Tỉ lệ chênh lệnh tối đa cho phép của giá lệnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC_USD | Ngược chiều | BTC | USD | 1 USD | 100 | 0.5% | 3BTC | 2497BTC | 2500BTC | 0.1 | 0.5BTC | 50% |
Hợp đồng | Nguồn giá chỉ số |
---|
Hợp đồng chỉ số | Thành phần |
---|
Mục cấu hính | Thống nhất cấu hình |
---|---|
Coin quyết toán | BTC |
Thời điểm phát sinh Funding rate | 0:00, 8:00, 16:00 UTC |
Phí maker | -0.025% |
Phí taker | 0.075% |
Khối lượng lệnh tối đa | 1 |
Khối lượng lệnh tối thiểu | 1,000,000 |
Khối lượng lệnh chưa khớp tối đa | 50 |